PVPChuyển đổi PVP (PVP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PVP/IDR: 1 PVP ≈ Rp2.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PVP Thị trường hôm nay

PVP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PVP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,246,298 PVP, tổng vốn hóa thị trường của PVP tính bằng IDR là Rp2,760,129,657,900.17. Trong 24h qua, giá của PVP tính bằng IDR đã tăng Rp0.1063, biểu thị mức tăng +4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVP tính bằng IDR là Rp1,516.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVP sang IDR

Rp2.41+4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVP sang IDR là Rp2.41 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PVP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PVP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PVPPVP/USDT
Giao ngay
$0.0001597
4.99%

The real-time trading price of PVP/USDT Spot is $0.0001597, with a 24-hour trading change of 4.99%, PVP/USDT Spot is $0.0001597 and 4.99%, and PVP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PVP sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PVP sang IDR

logo PVPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PVP
2.41IDR
2PVP
4.83IDR
3PVP
7.25IDR
4PVP
9.67IDR
5PVP
12.09IDR
6PVP
14.5IDR
7PVP
16.92IDR
8PVP
19.34IDR
9PVP
21.76IDR
10PVP
24.18IDR
100PVP
241.8IDR
500PVP
1,209.02IDR
1000PVP
2,418.05IDR
5000PVP
12,090.27IDR
10000PVP
24,180.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PVP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PVP
1IDR
0.4135PVP
2IDR
0.8271PVP
3IDR
1.24PVP
4IDR
1.65PVP
5IDR
2.06PVP
6IDR
2.48PVP
7IDR
2.89PVP
8IDR
3.3PVP
9IDR
3.72PVP
10IDR
4.13PVP
1000IDR
413.55PVP
5000IDR
2,067.77PVP
10000IDR
4,135.55PVP
50000IDR
20,677.76PVP
100000IDR
41,355.53PVP

Bảng chuyển đổi số tiền PVP sang IDR và IDR sang PVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PVP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PVP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVP = $0 USD, 1 PVP = €0 EUR, 1 PVP = ₹0.01 INR, 1 PVP = Rp2.42 IDR, 1 PVP = $0 CAD, 1 PVP = £0 GBP, 1 PVP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001588
logo BTCBTC
0.0000003029
logo ETHETH
0.00001244
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01427
logo BNBBNB
0.00004804
logo SOLSOL
0.000189
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1476
logo ADAADA
0.04344
logo TRXTRX
0.1196
logo STETHSTETH
0.00001245
logo WBTCWBTC
0.0000003033
logo SUISUI
0.008878
logo HYPEHYPE
0.000925
logo LINKLINK
0.002068

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PVP của bạn

01

Nhập số lượng PVP của bạn

Nhập số lượng PVP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PVP hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PVP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PVP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PVP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PVP sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PVP sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PVP sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PVP sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PVP (PVP)

Tìm hiểu thêm về PVP (PVP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.