RefundChuyển đổi Refund (RFD) sang Indian Rupee (INR)

RFD/INR: 1 RFD ≈ ₹0.0002722 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0002722. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của RFD tính bằng INR là ₹22,745,644,936.09. Trong 24h qua, giá của RFD tính bằng INR đã giảm ₹-0.000004004, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFD tính bằng INR là ₹0.01199, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00004177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang INR

0.0002722-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang INR là ₹0.0002722 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RFD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000003258
-1.27%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000003258, with a 24-hour trading change of -1.27%, RFD/USDT Spot is $0.000003258 and -1.27%, and RFD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Refund sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RFD sang INR

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RFD
0INR
2RFD
0INR
3RFD
0INR
4RFD
0INR
5RFD
0INR
6RFD
0INR
7RFD
0INR
8RFD
0INR
9RFD
0INR
10RFD
0INR
1000000RFD
272.26INR
5000000RFD
1,361.32INR
10000000RFD
2,722.64INR
50000000RFD
13,613.23INR
100000000RFD
27,226.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang RFD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1INR
3,672.89RFD
2INR
7,345.79RFD
3INR
11,018.68RFD
4INR
14,691.58RFD
5INR
18,364.48RFD
6INR
22,037.37RFD
7INR
25,710.27RFD
8INR
29,383.17RFD
9INR
33,056.06RFD
10INR
36,728.96RFD
100INR
367,289.65RFD
500INR
1,836,448.25RFD
1000INR
3,672,896.51RFD
5000INR
18,364,482.57RFD
10000INR
36,728,965.14RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang INR và INR sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RFD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.05 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3122
logo BTCBTC
0.00005689
logo ETHETH
0.002275
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.008968
logo SOLSOL
0.03886
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.41
logo TRXTRX
21.87
logo ADAADA
8.82
logo STETHSTETH
0.002284
logo WBTCWBTC
0.00005699
logo HYPEHYPE
0.1692
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4304

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Refund của bạn

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Refund (RFD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.