Revox Thị trường hôm nay
Revox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revox chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1027. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của Revox tính bằng BRL là R$503,044,577.08. Trong 24h qua, giá của Revox tính bằng BRL đã tăng R$0.04271, biểu thị mức tăng +75.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revox tính bằng BRL là R$0.3046, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01789.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang BRL là R$0.1027 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +75.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01821 | 68.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01826 | 66.04% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.01821, with a 24-hour trading change of 68.62%, REX/USDT Spot is $0.01821 and 68.62%, and REX/USDT Perpetual is $0.01826 and 66.04%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi REX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 0.1BRL |
2REX | 0.2BRL |
3REX | 0.3BRL |
4REX | 0.41BRL |
5REX | 0.51BRL |
6REX | 0.61BRL |
7REX | 0.71BRL |
8REX | 0.82BRL |
9REX | 0.92BRL |
10REX | 1.02BRL |
1000REX | 102.75BRL |
5000REX | 513.79BRL |
10000REX | 1,027.59BRL |
50000REX | 5,137.96BRL |
100000REX | 10,275.92BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 9.73REX |
2BRL | 19.46REX |
3BRL | 29.19REX |
4BRL | 38.92REX |
5BRL | 48.65REX |
6BRL | 58.38REX |
7BRL | 68.12REX |
8BRL | 77.85REX |
9BRL | 87.58REX |
10BRL | 97.31REX |
100BRL | 973.14REX |
500BRL | 4,865.74REX |
1000BRL | 9,731.48REX |
5000BRL | 48,657.41REX |
10000BRL | 97,314.83REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang BRL và BRL sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp287.28IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.65TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.73JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.02 USD, 1 REX = €0.02 EUR, 1 REX = ₹1.58 INR, 1 REX = Rp287.28 IDR, 1 REX = $0.03 CAD, 1 REX = £0.01 GBP, 1 REX = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.95 |
![]() | 0.0009714 |
![]() | 0.05118 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.8 |
![]() | 0.1524 |
![]() | 0.6068 |
![]() | 91.96 |
![]() | 494.34 |
![]() | 127.54 |
![]() | 374.49 |
![]() | 0.05123 |
![]() | 66,179.69 |
![]() | 0.000972 |
![]() | 25.54 |
![]() | 6.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revox của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Revox
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

FOREXLENS: 智能貨幣交易分析和工具平台
FOREXLENS 代幣正在引領智能貨幣交易分析的革命。

REX:模塊化的去中心化人工智能應用
REVOX.AI在此方面是一家先驅,通過模塊化代理和免授權的機器學習基礎設施,為開發人員和用戶提供高效靈活的共享人工智能界面。

gateLive AMA回顧 - Wirex Pay
去中心化支付網絡:自託管借記卡和IBAN。

Gate.io與TREX20的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社區與TREX20聯合創始人Rangjung舉辦了AMA(問我任何)活動
Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

REVOX là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về REX

Nghiên cứu sâu về ETF Tiền điện tử: Sự tăng lên và triển vọng của các Sản phẩm Tài chính mới nổi

KEKIUS Coin: Meme Culture gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

$REX: Định nghĩa lại Ứng dụng AI Phi tập trung với REVOX.AI
