Ribbon FinanceChuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Indian Rupee (INR)

RBN/INR: 1 RBN ≈ ₹13.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.08. Với nguồn cung lưu hành là 96,815,200.28 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng INR là ₹105,867,508,004.16. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng INR là ₹462.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹9.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang INR

13.08+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang INR là ₹13.08 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBN/-- Spot is $ and 0%, and RBN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RBN sang INR

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBN
13.08INR
2RBN
26.17INR
3RBN
39.26INR
4RBN
52.35INR
5RBN
65.44INR
6RBN
78.53INR
7RBN
91.62INR
8RBN
104.71INR
9RBN
117.8INR
10RBN
130.89INR
100RBN
1,308.91INR
500RBN
6,544.58INR
1000RBN
13,089.17INR
5000RBN
65,445.86INR
10000RBN
130,891.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1INR
0.07639RBN
2INR
0.1527RBN
3INR
0.2291RBN
4INR
0.3055RBN
5INR
0.3819RBN
6INR
0.4583RBN
7INR
0.5347RBN
8INR
0.6111RBN
9INR
0.6875RBN
10INR
0.7639RBN
10000INR
763.99RBN
50000INR
3,819.95RBN
100000INR
7,639.9RBN
500000INR
38,199.51RBN
1000000INR
76,399.02RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang INR và INR sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.16 USD, 1 RBN = €0.14 EUR, 1 RBN = ₹13.09 INR, 1 RBN = Rp2,376.75 IDR, 1 RBN = $0.21 CAD, 1 RBN = £0.12 GBP, 1 RBN = ฿5.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2753
logo BTCBTC
0.00005649
logo ETHETH
0.002436
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.009233
logo SOLSOL
0.03535
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.16
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
22.63
logo STETHSTETH
0.002413
logo WBTCWBTC
0.00005609
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3854
logo AVAXAVAX
0.2662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ribbon Finance của bạn

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ribbon Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ribbon Finance (RBN)

Tìm hiểu thêm về Ribbon Finance (RBN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.