XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج295.02. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng DZD là دج2,283,499,002,195,208.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng DZD đã giảm دج-1.83, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng DZD là دج449.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.3553.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang DZD là دج295.02 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/DZD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.22 | -0.97% | |
![]() Giao ngay | $0.00002283 | -1.12% | |
![]() Giao ngay | $2.23 | -0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.22 | -0.54% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.22, with a 24-hour trading change of -0.97%, XRP/USDT Spot is $2.22 and -0.97%, and XRP/USDT Perpetual is $2.22 and -0.54%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi XRP sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 295.02DZD |
2XRP | 590.05DZD |
3XRP | 885.08DZD |
4XRP | 1,180.1DZD |
5XRP | 1,475.13DZD |
6XRP | 1,770.16DZD |
7XRP | 2,065.18DZD |
8XRP | 2,360.21DZD |
9XRP | 2,655.24DZD |
10XRP | 2,950.26DZD |
100XRP | 29,502.69DZD |
500XRP | 147,513.49DZD |
1000XRP | 295,026.99DZD |
5000XRP | 1,475,134.96DZD |
10000XRP | 2,950,269.93DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.003389XRP |
2DZD | 0.006779XRP |
3DZD | 0.01016XRP |
4DZD | 0.01355XRP |
5DZD | 0.01694XRP |
6DZD | 0.02033XRP |
7DZD | 0.02372XRP |
8DZD | 0.02711XRP |
9DZD | 0.0305XRP |
10DZD | 0.03389XRP |
100000DZD | 338.95XRP |
500000DZD | 1,694.76XRP |
1000000DZD | 3,389.52XRP |
5000000DZD | 16,947.6XRP |
10000000DZD | 33,895.2XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang DZD và DZD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.22USD |
![]() | €1.99EUR |
![]() | ₹185.21INR |
![]() | Rp33,631.3IDR |
![]() | $3.01CAD |
![]() | £1.66GBP |
![]() | ฿73.12THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽204.87RUB |
![]() | R$12.06BRL |
![]() | د.إ8.14AED |
![]() | ₺75.67TRY |
![]() | ¥15.64CNY |
![]() | ¥319.25JPY |
![]() | $17.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.22 USD, 1 XRP = €1.99 EUR, 1 XRP = ₹185.21 INR, 1 XRP = Rp33,631.3 IDR, 1 XRP = $3.01 CAD, 1 XRP = £1.66 GBP, 1 XRP = ฿73.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1735 |
![]() | 0.00003867 |
![]() | 0.002031 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006288 |
![]() | 0.02507 |
![]() | 3.78 |
![]() | 20.61 |
![]() | 5.31 |
![]() | 15.28 |
![]() | 0.002036 |
![]() | 0.00003878 |
![]() | 2,828.82 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2518 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple 與 SEC 和解,XRP 價格表現如何?
Ripple與SEC的和解終於塵埃落定,爲2025年XRP價格走勢帶來了巨大轉機。

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

第一行情|比特幣震蕩行情開啓,SUI生態集體大漲,芝商所將推出XRP期貨
SUI 代幣24 小時漲幅達10%

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。

XRP價格分析師預測下一個目標爲$10:牛市是否已被確認?
查看最新的XRP價格趨勢和分析預測,看看牛市是否已被確認。

SEC與Ripple訴訟案:新聞如何影響XRP價格?
自SEC起訴Ripple Labs以來,XRP價格一直是所有法庭動議、法官裁決和和解傳聞的晴雨表。本文將此進行分析,並重點介紹接下來的裏程碑事件對XRP價格可能意味着什麼,以及大門用戶如何有效地進行這些波動的交易。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
