XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪8.21. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ILS là ₪1,811,788,988,108.95. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0946, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ILS là ₪12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01014.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ILS là ₪8.21 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.17 | -1.76% | |
![]() Giao ngay | $0.00002313 | -1.28% | |
![]() Giao ngay | $2.17 | -1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.17 | -1.91% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.17, with a 24-hour trading change of -1.76%, XRP/USDT Spot is $2.17 and -1.76%, and XRP/USDT Perpetual is $2.17 and -1.91%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi XRP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 8.21ILS |
2XRP | 16.42ILS |
3XRP | 24.63ILS |
4XRP | 32.84ILS |
5XRP | 41.05ILS |
6XRP | 49.26ILS |
7XRP | 57.47ILS |
8XRP | 65.69ILS |
9XRP | 73.9ILS |
10XRP | 82.11ILS |
100XRP | 821.12ILS |
500XRP | 4,105.63ILS |
1000XRP | 8,211.27ILS |
5000XRP | 41,056.38ILS |
10000XRP | 82,112.77ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.1217XRP |
2ILS | 0.2435XRP |
3ILS | 0.3653XRP |
4ILS | 0.4871XRP |
5ILS | 0.6089XRP |
6ILS | 0.7307XRP |
7ILS | 0.8524XRP |
8ILS | 0.9742XRP |
9ILS | 1.09XRP |
10ILS | 1.21XRP |
1000ILS | 121.78XRP |
5000ILS | 608.91XRP |
10000ILS | 1,217.83XRP |
50000ILS | 6,089.18XRP |
100000ILS | 12,178.37XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ILS và ILS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.17USD |
![]() | €1.94EUR |
![]() | ₹181.04INR |
![]() | Rp32,872.82IDR |
![]() | $2.94CAD |
![]() | £1.63GBP |
![]() | ฿71.47THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽200.25RUB |
![]() | R$11.79BRL |
![]() | د.إ7.96AED |
![]() | ₺73.96TRY |
![]() | ¥15.28CNY |
![]() | ¥312.05JPY |
![]() | $16.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹181.04 INR, 1 XRP = Rp32,872.82 IDR, 1 XRP = $2.94 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SUI chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.92 |
![]() | 0.001407 |
![]() | 0.07342 |
![]() | 132.38 |
![]() | 60.89 |
![]() | 0.2208 |
![]() | 0.9013 |
![]() | 132.47 |
![]() | 740.21 |
![]() | 189.63 |
![]() | 526.93 |
![]() | 0.07357 |
![]() | 90,217.85 |
![]() | 0.001408 |
![]() | 37.03 |
![]() | 9.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP:2025年比較Stellar和Ripple
深入探討2025年激烈的XLM與XRP之爭。

2025年XRP價格:市場分析和投資策略
探索XRP在2025年漲至$4.48的潛在可能性,分析監管影響、機構採用和市場趨勢。

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年價格:市場分析與Web3採用影響
探索由Web3、採用和監管推動的XRP在2025年的增長潛力。

2025年XRP價格全面解析與投資前景展望
根據市場數據,XRP在過去幾個月中表現出一定的波動性,但其核心價值—快速、低成本的交易特性,依然吸引著全球用戶。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
