RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $10.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,534,968 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng HKD là $29,598,928,860.09. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng HKD đã tăng $0.1624, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng HKD là $162.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang HKD là $10.8 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.38 | 1.09% | |
![]() Giao ngay | $1.38 | 1.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.38 | 1.2% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.38, with a 24-hour trading change of 1.09%, RUNE/USDT Spot is $1.38 and 1.09%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.38 and 1.2%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 10.8HKD |
2RUNE | 21.61HKD |
3RUNE | 32.42HKD |
4RUNE | 43.22HKD |
5RUNE | 54.03HKD |
6RUNE | 64.84HKD |
7RUNE | 75.64HKD |
8RUNE | 86.45HKD |
9RUNE | 97.26HKD |
10RUNE | 108.06HKD |
100RUNE | 1,080.66HKD |
500RUNE | 5,403.33HKD |
1000RUNE | 10,806.67HKD |
5000RUNE | 54,033.35HKD |
10000RUNE | 108,066.71HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.09253RUNE |
2HKD | 0.185RUNE |
3HKD | 0.2776RUNE |
4HKD | 0.3701RUNE |
5HKD | 0.4626RUNE |
6HKD | 0.5552RUNE |
7HKD | 0.6477RUNE |
8HKD | 0.7402RUNE |
9HKD | 0.8328RUNE |
10HKD | 0.9253RUNE |
10000HKD | 925.35RUNE |
50000HKD | 4,626.77RUNE |
100000HKD | 9,253.54RUNE |
500000HKD | 46,267.71RUNE |
1000000HKD | 92,535.42RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang HKD và HKD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.39USD |
![]() | €1.24EUR |
![]() | ₹115.87INR |
![]() | Rp21,040.42IDR |
![]() | $1.88CAD |
![]() | £1.04GBP |
![]() | ฿45.75THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽128.17RUB |
![]() | R$7.54BRL |
![]() | د.إ5.09AED |
![]() | ₺47.34TRY |
![]() | ¥9.78CNY |
![]() | ¥199.73JPY |
![]() | $10.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.39 USD, 1 RUNE = €1.24 EUR, 1 RUNE = ₹115.87 INR, 1 RUNE = Rp21,040.42 IDR, 1 RUNE = $1.88 CAD, 1 RUNE = £1.04 GBP, 1 RUNE = ฿45.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0006807 |
![]() | 0.03546 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.26 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4309 |
![]() | 64.19 |
![]() | 355.35 |
![]() | 90.93 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.0355 |
![]() | 46,334.52 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 18.34 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

RUNES代幣是什麼?它如何挑戰比特幣在Solana上的RUNE?
從快速交易到社區治理,RUNES正在重新定義代幣項目的可能性。

gate直播AMA回顧-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX協議是基於BitLayer主網的GameFi遊戲發行平臺。其首款遊戲“Glorious Victory”目前正在測試中,計劃於6月1日正式上線。

比特幣的Meme幣復興:亞洲的機構投資者如何推動Runes的增長
教育和意識是推動符文協議採用的關鍵

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After 減半?
隨著第四次減半的塵埃落定,未來比特幣將有哪些新的敘述推動

每日新聞 | Meme 和 AI 領域仍然強勁; Tether 將發行額外的 10 億 USDT; Runestone 挖掘了比特幣歷史上最大的區塊
MEME和AI行業大幅上漲,泰達幣將發行額外10億美元的USDT,Runestone挖掘了比特幣歷史上最大的區塊並宣布空投,許多代幣如ARB將在三月份解鎖。

持有RSIC銘文可挖Runes符文代幣?銘文和符文有什麼區別?
銘文新玩法 —— Runes符文能否延續比特幣生態熱度?
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross
