S.FinanceSFG sang THB:Chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Thai Baht (THB)

SFG/THB: 1 SFG ≈ ฿0.06128 THB

Lần cập nhật mới nhất:

S.Finance Thị trường hôm nay

S.Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFG chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.06128. Với nguồn cung lưu hành là 5,961,683 SFG, tổng vốn hóa thị trường của SFG tính bằng THB là ฿12,050,071.72. Trong 24h qua, giá của SFG tính bằng THB đã giảm ฿-0.005414, biểu thị mức giảm -8.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFG tính bằng THB là ฿627, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFG sang THB

฿0.06128-8.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFG sang THB là ฿0.06128 THB, với sự thay đổi -8.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFG/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFG/THB trong ngày qua.

Giao dịch S.Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo S.FinanceSFG/USDT
Giao ngay
$0.001854
-8.120000%

The real-time trading price of SFG/USDT Spot is $0.001854, with a 24-hour trading change of -8.120000%, SFG/USDT Spot is $0.001854 and -8.120000%, and SFG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi S.Finance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi SFG sang THB

logo S.FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1SFG
0.06THB
2SFG
0.12THB
3SFG
0.18THB
4SFG
0.24THB
5SFG
0.3THB
6SFG
0.36THB
7SFG
0.42THB
8SFG
0.49THB
9SFG
0.55THB
10SFG
0.61THB
10000SFG
612.82THB
50000SFG
3,064.1THB
100000SFG
6,128.2THB
500000SFG
30,641.02THB
1000000SFG
61,282.04THB

Bảng chuyển đổi THB sang SFG

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo S.Finance
1THB
16.31SFG
2THB
32.63SFG
3THB
48.95SFG
4THB
65.27SFG
5THB
81.58SFG
6THB
97.9SFG
7THB
114.22SFG
8THB
130.54SFG
9THB
146.86SFG
10THB
163.17SFG
100THB
1,631.79SFG
500THB
8,158.99SFG
1000THB
16,317.99SFG
5000THB
81,589.96SFG
10000THB
163,179.93SFG

Bảng chuyển đổi số tiền SFG sang THB và THB sang SFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SFG sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang SFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1S.Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFG = $0 USD, 1 SFG = €0 EUR, 1 SFG = ₹0.16 INR, 1 SFG = Rp28.19 IDR, 1 SFG = $0 CAD, 1 SFG = £0 GBP, 1 SFG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9824
logo BTCBTC
0.0001408
logo ETHETH
0.006221
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.92
logo BNBBNB
0.02336
logo SOLSOL
0.1
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,584.06
logo TRXTRX
55.02
logo DOGEDOGE
92.22
logo STETHSTETH
0.006226
logo ADAADA
27.02
logo WBTCWBTC
0.000141
logo HYPEHYPE
0.3882
logo BCHBCH
0.03078

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi S.Finance (SFG) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng SFG của bạn

Nhập số lượng SFG của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá S.Finance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua S.Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi S.Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ S.Finance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi S.Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến S.Finance (SFG)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.