SEDAChuyển đổi SEDA (SEDA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SEDA/CNY: 1 SEDA ≈ ¥0.2233 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEDA Thị trường hôm nay

SEDA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEDA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2233. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 346,887,337.18 SEDA, tổng vốn hóa thị trường của SEDA tính bằng CNY là ¥546,437,299.82. Trong 24h qua, giá của SEDA tính bằng CNY đã tăng ¥0.01989, biểu thị mức tăng +9.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEDA tính bằng CNY là ¥1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1507.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEDA sang CNY

¥0.2233+9.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEDA sang CNY là ¥0.2233 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SEDA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEDA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SEDA/-- Spot is $ and 0%, and SEDA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SEDA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SEDA sang CNY

logo SEDASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEDA
0.22CNY
2SEDA
0.44CNY
3SEDA
0.67CNY
4SEDA
0.89CNY
5SEDA
1.11CNY
6SEDA
1.34CNY
7SEDA
1.56CNY
8SEDA
1.78CNY
9SEDA
2.01CNY
10SEDA
2.23CNY
1000SEDA
223.33CNY
5000SEDA
1,116.69CNY
10000SEDA
2,233.39CNY
50000SEDA
11,166.97CNY
100000SEDA
22,333.95CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEDA
1CNY
4.47SEDA
2CNY
8.95SEDA
3CNY
13.43SEDA
4CNY
17.9SEDA
5CNY
22.38SEDA
6CNY
26.86SEDA
7CNY
31.34SEDA
8CNY
35.81SEDA
9CNY
40.29SEDA
10CNY
44.77SEDA
100CNY
447.74SEDA
500CNY
2,238.74SEDA
1000CNY
4,477.48SEDA
5000CNY
22,387.43SEDA
10000CNY
44,774.86SEDA

Bảng chuyển đổi số tiền SEDA sang CNY và CNY sang SEDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SEDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SEDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEDA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEDA = $0.03 USD, 1 SEDA = €0.03 EUR, 1 SEDA = ₹2.65 INR, 1 SEDA = Rp480.35 IDR, 1 SEDA = $0.04 CAD, 1 SEDA = £0.02 GBP, 1 SEDA = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.45
logo BTCBTC
0.0006602
logo ETHETH
0.02693
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.1
logo BNBBNB
0.1037
logo SOLSOL
0.4135
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
322.21
logo ADAADA
94.58
logo TRXTRX
257.74
logo STETHSTETH
0.02695
logo WBTCWBTC
0.0006618
logo SUISUI
19.83
logo HYPEHYPE
2.11
logo LINKLINK
4.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SEDA của bạn

01

Nhập số lượng SEDA của bạn

Nhập số lượng SEDA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEDA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEDA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEDA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SEDA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEDA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEDA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SEDA (SEDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.