Shardus Thị trường hôm nay
Shardus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shardus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05939. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của Shardus tính bằng EUR là €23,388,817.27. Trong 24h qua, giá của Shardus tính bằng EUR đã tăng €0.0008547, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shardus tính bằng EUR là €1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02064.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang EUR là €0.05939 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shardus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shardus sang Euro
Bảng chuyển đổi ULT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULT | 0.05EUR |
2ULT | 0.11EUR |
3ULT | 0.17EUR |
4ULT | 0.23EUR |
5ULT | 0.29EUR |
6ULT | 0.35EUR |
7ULT | 0.41EUR |
8ULT | 0.47EUR |
9ULT | 0.53EUR |
10ULT | 0.59EUR |
10000ULT | 593.92EUR |
50000ULT | 2,969.63EUR |
100000ULT | 5,939.27EUR |
500000ULT | 29,696.39EUR |
1000000ULT | 59,392.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.83ULT |
2EUR | 33.67ULT |
3EUR | 50.51ULT |
4EUR | 67.34ULT |
5EUR | 84.18ULT |
6EUR | 101.02ULT |
7EUR | 117.85ULT |
8EUR | 134.69ULT |
9EUR | 151.53ULT |
10EUR | 168.37ULT |
100EUR | 1,683.7ULT |
500EUR | 8,418.52ULT |
1000EUR | 16,837.05ULT |
5000EUR | 84,185.29ULT |
10000EUR | 168,370.59ULT |
Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang EUR và EUR sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shardus phổ biến
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.54INR |
![]() | Rp1,005.66IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.19THB |
Shardus | 1 ULT |
---|---|
![]() | ₽6.13RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.26TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.55JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹5.54 INR, 1 ULT = Rp1,005.66 IDR, 1 ULT = $0.09 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.62 |
![]() | 0.005036 |
![]() | 0.2105 |
![]() | 558.16 |
![]() | 229.66 |
![]() | 0.8198 |
![]() | 3.02 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,283.91 |
![]() | 689.6 |
![]() | 2,055.91 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.005047 |
![]() | 144.42 |
![]() | 15.07 |
![]() | 32.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shardus của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Nhập số lượng ULT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shardus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Fartcoin Crypto: The Ultimate Guide to Buying, Mining, and Investing in 2025
Discover the meteoric rise of Fartcoin, from meme to mainstream crypto sensation.

Explore the easy charm of Chillguy encryption meme coin and Web3 culture
CHILLGUY is a popular memecoin inspired by the widely beloved Chill Guy meme on social media.

Empowering the Web3 Multi-Chain Ecosystem with ZKL Tokens
ZKL Token is the native token of the zkLink platform, supporting a multi-chain Layer 3 network based on ZK-Rollups

MIKAMI Token: The Otaku Culture Craze on Solana Chain, Unlocking the Encrypted Potential of the Fan Economy
The MIKAMI Token ($MIKAMI), with its unique positioning in the otaku culture and celebrity endorsement by Yua Mikami, has become a highly anticipated meme coin on the Solana blockchain.

Explore Gate.io Launchpad: Opening Up Multiple Possibilities For A New Digital Asset Ecosystem
This article will take you through the definition, functions, advantages, and application scenarios of Gate.io Launchpad

PROMPT Token: The Core Driver of WayFinder Multi-Chain AI Trading System
PROMPT tokens are the core of the WayFinder ecosystem.