Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowball chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.006089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của Snowball tính bằng CAD là $45,363.24. Trong 24h qua, giá của Snowball tính bằng CAD đã tăng $0.00008302, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowball tính bằng CAD là $5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003889.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang CAD là $0.006089 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNOB/-- Spot is $ and 0%, and SNOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SNOB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0CAD |
2SNOB | 0.01CAD |
3SNOB | 0.01CAD |
4SNOB | 0.02CAD |
5SNOB | 0.03CAD |
6SNOB | 0.03CAD |
7SNOB | 0.04CAD |
8SNOB | 0.04CAD |
9SNOB | 0.05CAD |
10SNOB | 0.06CAD |
100000SNOB | 608.9CAD |
500000SNOB | 3,044.54CAD |
1000000SNOB | 6,089.09CAD |
5000000SNOB | 30,445.48CAD |
10000000SNOB | 60,890.96CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 164.22SNOB |
2CAD | 328.45SNOB |
3CAD | 492.68SNOB |
4CAD | 656.91SNOB |
5CAD | 821.13SNOB |
6CAD | 985.36SNOB |
7CAD | 1,149.59SNOB |
8CAD | 1,313.82SNOB |
9CAD | 1,478.05SNOB |
10CAD | 1,642.27SNOB |
100CAD | 16,422.79SNOB |
500CAD | 82,113.98SNOB |
1000CAD | 164,227.97SNOB |
5000CAD | 821,139.86SNOB |
10000CAD | 1,642,279.73SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang CAD và CAD sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SNOB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.38 INR, 1 SNOB = Rp68.1 IDR, 1 SNOB = $0.01 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.65 |
![]() | 0.003867 |
![]() | 0.2019 |
![]() | 368.47 |
![]() | 160.55 |
![]() | 0.6108 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,064.41 |
![]() | 518.16 |
![]() | 1,499.62 |
![]() | 0.2025 |
![]() | 257,059.15 |
![]() | 0.003864 |
![]() | 103.22 |
![]() | 24.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowball của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowball
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

Analisis Trend Harga Coin JST Tahun 2025 Dan Prospek Aplikasi DeFi
Artikel ini membahas penerapan JST dalam ekosistem DeFi dan bagaimana inovasi teknologi mendorong perkembangannya.

Apa Itu Koin MEMEFI? Apa Prospek Investasinya?
Pada April 2025, prediksi harga dan analisis pasar dari koin MEMEFI menunjukkan potensi besar.

Token DeFi Teratas untuk Diinvestasikan pada Tahun 2025: Analisis Kinerja
Jelajahi token asli DeFi teratas yang membentuk keuangan pada tahun 2025. Telusuri inovasi Chainlink, Uniswap, Aave, dan MakerDAO.

Panduan Pemula: Bagaimana Memilih Bursa Bitcoin yang Terpercaya
Semakin banyak pemula mulai memperhatikan pasar yang berkembang ini

Apa Itu Koin HYPE? Apa Prospek Pengembangannya?
Protokol Hyperlane, sebagai kerangka interoperabilitas terbuka, menyediakan infrastruktur komunikasi lintas-rantai yang kuat bagi ekosistem blockchain.

Bagaimana Prospek Koin Meme Pepe?
Sebagai koin meme yang sangat dinantikan, tren masa depan dan penilaian nilai jangka panjang dari koin meme Pepe selalu menjadi topik hangat bagi para investor.