SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL (Wormhole) chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,665,322.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL (Wormhole) tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của SOL (Wormhole) tính bằng IDR đã tăng Rp75,113.52, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL (Wormhole) tính bằng IDR là Rp4,598,098.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp124,846.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $170.32 | 2.21% | |
![]() Giao ngay | $170.37 | 2.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $170.26 | 2.77% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $170.32, with a 24-hour trading change of 2.21%, SOL/USDT Spot is $170.32 and 2.21%, and SOL/USDT Perpetual is $170.26 and 2.77%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 2,665,322.56IDR |
2SOL | 5,330,645.12IDR |
3SOL | 7,995,967.68IDR |
4SOL | 10,661,290.24IDR |
5SOL | 13,326,612.81IDR |
6SOL | 15,991,935.37IDR |
7SOL | 18,657,257.93IDR |
8SOL | 21,322,580.49IDR |
9SOL | 23,987,903.06IDR |
10SOL | 26,653,225.62IDR |
100SOL | 266,532,256.24IDR |
500SOL | 1,332,661,281.24IDR |
1000SOL | 2,665,322,562.49IDR |
5000SOL | 13,326,612,812.45IDR |
10000SOL | 26,653,225,624.9IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000003751SOL |
2IDR | 0.0000007503SOL |
3IDR | 0.000001125SOL |
4IDR | 0.0000015SOL |
5IDR | 0.000001875SOL |
6IDR | 0.000002251SOL |
7IDR | 0.000002626SOL |
8IDR | 0.000003001SOL |
9IDR | 0.000003376SOL |
10IDR | 0.000003751SOL |
1000000000IDR | 375.18SOL |
5000000000IDR | 1,875.94SOL |
10000000000IDR | 3,751.89SOL |
50000000000IDR | 18,759.45SOL |
100000000000IDR | 37,518.91SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang IDR và IDR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $175.7USD |
![]() | €157.41EUR |
![]() | ₹14,678.4INR |
![]() | Rp2,665,322.56IDR |
![]() | $238.32CAD |
![]() | £131.95GBP |
![]() | ฿5,795.08THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,236.21RUB |
![]() | R$955.69BRL |
![]() | د.إ645.26AED |
![]() | ₺5,997.06TRY |
![]() | ¥1,239.25CNY |
![]() | ¥25,301.1JPY |
![]() | $1,368.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $175.7 USD, 1 SOL = €157.41 EUR, 1 SOL = ₹14,678.4 INR, 1 SOL = Rp2,665,322.56 IDR, 1 SOL = $238.32 CAD, 1 SOL = £131.95 GBP, 1 SOL = ฿5,795.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001519 |
![]() | 0.000000315 |
![]() | 0.00001335 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0138 |
![]() | 0.00005113 |
![]() | 0.0001933 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.144 |
![]() | 0.04415 |
![]() | 0.1239 |
![]() | 0.0000134 |
![]() | 0.0000003167 |
![]() | 0.008528 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 0.001426 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SOL (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SOL (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

An Article Evaluating The Investment Prospects Of Solana ETF In 2025
With the rapid development of Solana blockchain technology, investors interest in Solana ETF continues to rise.

Layer 2 vs Layer 3: Comparing Web3 Scaling Solutions in 2025
Explore the future of blockchain scalability with our in-depth comparison of Layer 2 vs Layer 3 solutions for 2025.

Evaluating the Future of the SOL ETF
2025 is seen as a key window for the approval of Solana ETF.

LAYER Price Today: What Is Solayer?
If Solayer can continue to expand its ecological cooperation, its core token LAYER is expected to achieve value regression and growth again.

LaunchCoin price soaring analysis, how promising is the new project based on Solana?
One project, LaunchCoin, surged over 327% in just 72 hours, attracting a lot of attention.

Well-Known Solana Meme Coins: BONK, POPCAT, and WIF
With the low fees and high performance advantages of Solana, meme coins have rapidly expanded and triggered market frenzy.
Tìm hiểu thêm về SOL (Wormhole) (SOL)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
