SolanaChuyển đổi Solana (SOL) sang Euro (EUR)

SOL/EUR: 1 SOL ≈ €132.94 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solana Thị trường hôm nay

Solana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €132.94. Với nguồn cung lưu hành là 517,552,019.46 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng EUR là €61,642,141,140.37. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng EUR đã giảm €-3.28, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng EUR là €262.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4486.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang EUR

132.94-2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang EUR là €132.94 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolanaSOL/USDT
Giao ngay
$148.48
-1.34%
logo SolanaSOL/USDC
Giao ngay
$148.42
-1.44%
logo SolanaSOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$148.38
-0.78%

The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $148.48, with a 24-hour trading change of -1.34%, SOL/USDT Spot is $148.48 and -1.34%, and SOL/USDT Perpetual is $148.38 and -0.78%.

Bảng chuyển đổi Solana sang Euro

Bảng chuyển đổi SOL sang EUR

logo SolanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOL
132.11EUR
2SOL
264.23EUR
3SOL
396.35EUR
4SOL
528.47EUR
5SOL
660.59EUR
6SOL
792.71EUR
7SOL
924.82EUR
8SOL
1,056.94EUR
9SOL
1,189.06EUR
10SOL
1,321.18EUR
100SOL
13,211.83EUR
500SOL
66,059.18EUR
1000SOL
132,118.37EUR
5000SOL
660,591.86EUR
10000SOL
1,321,183.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solana
1EUR
0.007568SOL
2EUR
0.01513SOL
3EUR
0.0227SOL
4EUR
0.03027SOL
5EUR
0.03784SOL
6EUR
0.04541SOL
7EUR
0.05298SOL
8EUR
0.06055SOL
9EUR
0.06812SOL
10EUR
0.07568SOL
100000EUR
756.89SOL
500000EUR
3,784.48SOL
1000000EUR
7,568.96SOL
5000000EUR
37,844.84SOL
10000000EUR
75,689.69SOL

Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang EUR và EUR sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $147.47 USD, 1 SOL = €132.12 EUR, 1 SOL = ₹12,320 INR, 1 SOL = Rp2,237,080.92 IDR, 1 SOL = $200.03 CAD, 1 SOL = £110.75 GBP, 1 SOL = ฿4,863.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.93
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3087
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.9296
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,082.73
logo ADAADA
795.35
logo TRXTRX
2,228.29
logo STETHSTETH
0.3086
logo SMARTSMART
385,426.79
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
153.76
logo LINKLINK
38.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solana của bạn

01

Nhập số lượng SOL của bạn

Nhập số lượng SOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る

戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

BROODトークン:クリエイターにSolanaのAIエンジンを使ってトークンをローンチする力を与える

Brooderは、新世代のクリエイター向けのAIエンジンで、カスタム契約アドレスをサポートし、ユーザーがわずか数クリックでPump Fun上で独自のトークンを立ち上げることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-16
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

PIZZA トークン: Solana エコシステム向けの人気のピザ ミーム トークン

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-13

Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.