Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,800.33. Với nguồn cung lưu hành là 59,855,113.65 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng IDR là Rp2,542,664,062,814,524.32. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng IDR đã giảm Rp-105.16, biểu thị mức giảm -3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng IDR là Rp667,164.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,458.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.175 | -4.78% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.175, with a 24-hour trading change of -4.78%, SOV/USDT Spot is $0.175 and -4.78%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOV sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 2,800.33IDR |
2SOV | 5,600.66IDR |
3SOV | 8,400.99IDR |
4SOV | 11,201.33IDR |
5SOV | 14,001.66IDR |
6SOV | 16,801.99IDR |
7SOV | 19,602.33IDR |
8SOV | 22,402.66IDR |
9SOV | 25,202.99IDR |
10SOV | 28,003.33IDR |
100SOV | 280,033.32IDR |
500SOV | 1,400,166.6IDR |
1000SOV | 2,800,333.21IDR |
5000SOV | 14,001,666.05IDR |
10000SOV | 28,003,332.1IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003571SOV |
2IDR | 0.0007142SOV |
3IDR | 0.001071SOV |
4IDR | 0.001428SOV |
5IDR | 0.001785SOV |
6IDR | 0.002142SOV |
7IDR | 0.002499SOV |
8IDR | 0.002856SOV |
9IDR | 0.003213SOV |
10IDR | 0.003571SOV |
1000000IDR | 357.1SOV |
5000000IDR | 1,785.5SOV |
10000000IDR | 3,571SOV |
50000000IDR | 17,855.01SOV |
100000000IDR | 35,710.03SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang IDR và IDR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.42INR |
![]() | Rp2,800.33IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.09THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽17.06RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.3TRY |
![]() | ¥1.3CNY |
![]() | ¥26.58JPY |
![]() | $1.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.18 USD, 1 SOV = €0.17 EUR, 1 SOV = ₹15.42 INR, 1 SOV = Rp2,800.33 IDR, 1 SOV = $0.25 CAD, 1 SOV = £0.14 GBP, 1 SOV = ฿6.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001557 |
![]() | 0.0000003393 |
![]() | 0.00001807 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 0.00005486 |
![]() | 0.0002264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.04938 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 0.00001814 |
![]() | 0.0000003402 |
![]() | 0.009927 |
![]() | 28.34 |
![]() | 0.002419 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovryn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi:SoSoValue 的頂級加密貨幣資產組合
由SoSoValue推出的MAG7.ssi是一種加密貨幣投資產品,它整合了市值排名前七的區塊鏈資產。

SoSoValue (SOSO) 代幣:AI驅動的加密貨幣投資研究平台
SoSoValue 是一個革命性的AI驅動的加密貨幣投資平台,將CeFi的效率與DeFi的透明度相結合。

Sosovalue代幣SOSO的價格是多少,我在哪裡可以買SOSO?
該平台的技術創新、強大的融資支持和獨特的市場定位為SOSO代幣提供了長期的增長潛力。

SOVRN 代幣:參與重新想像的遊戲,互動娛樂新篇章
本文將詳細介紹SOVRN令牌的多功能性,自主世界的概念,數字資產所有權的重要性以及組合遊戲環境的創新潛力。

Gate.io與Sovryn的AMA-在比特幣世界構建未來
Gate.io在Gate.io交易所社區與Sovryn的社區領導The Gimp舉行了一次AMA(Ask-Me-Anything)活動。

Gate Ventures投資Crossover Markets Group以推動數字資產交易和創新技術發展
gate Ventures,gate 集團旗下知名風險投資公司,宣布投資 Crossover Markets Group 的種子輪融資,以支持該公司。 _s eco_ 2022年的發展和用戶增長。
Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

gate Research: Các chủ đề nóng hàng tuần (12.30-01.03)

Nghiên cứu của gate: Đầu tư VC tiền điện tử tăng 28% so với năm 2024, khối lượng giao dịch DEX đạt mức cao kỷ lục

Nhận thức chung trong những kẽ nứt: Tether và thứ tự tài chính toàn cầu mới

Phân tích BTCFi thông qua dữ liệu on-chain

Running Bitcoin, Runes và Ordinals
