Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳36.48. Với nguồn cung lưu hành là 31,068,201,127.81 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng BDT là ৳135,495,565,198,265.42. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng BDT đã giảm ৳-0.9343, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng BDT là ৳104.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.05691.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang BDT là ৳36.48 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3052 | -2.51% | |
![]() Giao ngay | $0.000002954 | -1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.305 | -3.24% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.3052, with a 24-hour trading change of -2.51%, XLM/USDT Spot is $0.3052 and -2.51%, and XLM/USDT Perpetual is $0.305 and -3.24%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi XLM sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 36.48BDT |
2XLM | 72.96BDT |
3XLM | 109.45BDT |
4XLM | 145.93BDT |
5XLM | 182.42BDT |
6XLM | 218.9BDT |
7XLM | 255.39BDT |
8XLM | 291.87BDT |
9XLM | 328.36BDT |
10XLM | 364.84BDT |
100XLM | 3,648.47BDT |
500XLM | 18,242.35BDT |
1000XLM | 36,484.71BDT |
5000XLM | 182,423.58BDT |
10000XLM | 364,847.16BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.0274XLM |
2BDT | 0.05481XLM |
3BDT | 0.08222XLM |
4BDT | 0.1096XLM |
5BDT | 0.137XLM |
6BDT | 0.1644XLM |
7BDT | 0.1918XLM |
8BDT | 0.2192XLM |
9BDT | 0.2466XLM |
10BDT | 0.274XLM |
10000BDT | 274.08XLM |
50000BDT | 1,370.43XLM |
100000BDT | 2,740.87XLM |
500000BDT | 13,704.36XLM |
1000000BDT | 27,408.73XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang BDT và BDT sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.48INR |
![]() | Rp4,626.01IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽28.18RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.91JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.3 USD, 1 XLM = €0.27 EUR, 1 XLM = ₹25.48 INR, 1 XLM = Rp4,626.01 IDR, 1 XLM = $0.41 CAD, 1 XLM = £0.23 GBP, 1 XLM = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SUI chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
AVAX chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1915 |
![]() | 0.00004048 |
![]() | 0.001618 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.006397 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 4.18 |
![]() | 17.91 |
![]() | 5.22 |
![]() | 15.1 |
![]() | 0.001619 |
![]() | 0.00004053 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2471 |
![]() | 0.1662 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

2025年XLM价格预测:市场分析与投资展望
探索XLM在2025年的潜在激增,分析关键市场驱动因素和Web3趋势。

XLM 价格预测:2025年恒星币的价值和市场分析
探索专家对2025年XLM价格的预测,分析恒星币在Web3时代的增长潜力。

XLM vs XRP:2025年比较Stellar和Ripple
深入探讨2025年激烈的XLM与XRP之争。

Stellar(XLM) 2025年发展动向:智能合约、DeFi生态与实际应用
本文深入探讨Stellar(XLM)在2025年的发展动向

Stellar (XLM) 价格:持有年度支撑或下跌
尽管XLM在年初以来表现强劲,但它已经失去了许多动力,处于熊市趋势。一些市场指标如RSI和MACD表明,Stellar可能在未来几天或几周内经历价格下跌。

本周5大代币 | BTC ETH XRP SOL XLM 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND
