Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0000000168. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng INR là ₹1,378.1. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng INR là ₹5.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.000000008293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang INR là ₹0.0000000168 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STEP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Step
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06882 | -10.22% |
The real-time trading price of STEP/USDT Spot is $0.06882, with a 24-hour trading change of -10.22%, STEP/USDT Spot is $0.06882 and -10.22%, and STEP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi STEP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0INR |
2STEP | 0INR |
3STEP | 0INR |
4STEP | 0INR |
5STEP | 0INR |
6STEP | 0INR |
7STEP | 0INR |
8STEP | 0INR |
9STEP | 0INR |
10STEP | 0INR |
10000000000STEP | 168.06INR |
50000000000STEP | 840.33INR |
100000000000STEP | 1,680.66INR |
500000000000STEP | 8,403.32INR |
1000000000000STEP | 16,806.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 59,500,284.52STEP |
2INR | 119,000,569.05STEP |
3INR | 178,500,853.58STEP |
4INR | 238,001,138.11STEP |
5INR | 297,501,422.63STEP |
6INR | 357,001,707.16STEP |
7INR | 416,501,991.69STEP |
8INR | 476,002,276.22STEP |
9INR | 535,502,560.75STEP |
10INR | 595,002,845.27STEP |
100INR | 5,950,028,452.79STEP |
500INR | 29,750,142,263.99STEP |
1000INR | 59,500,284,527.98STEP |
5000INR | 297,501,422,639.9STEP |
10000INR | 595,002,845,279.8STEP |
Bảng chuyển đổi số tiền STEP sang INR và INR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 STEP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang STEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEP = $0 USD, 1 STEP = €0 EUR, 1 STEP = ₹0 INR, 1 STEP = Rp0 IDR, 1 STEP = $0 CAD, 1 STEP = £0 GBP, 1 STEP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2781 |
![]() | 0.0000601 |
![]() | 0.003093 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009708 |
![]() | 0.03896 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.68 |
![]() | 8.35 |
![]() | 23.81 |
![]() | 0.003095 |
![]() | 0.00006009 |
![]() | 1.61 |
![]() | 5,236.2 |
![]() | 0.4046 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін
Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

STEPN GO оживляється завдяки співпраці з Adidas NFT
Регулятивна невизначеність стримує інновації в геймінговому секторі: Справа STEPN

Gate.io AMA з додатком Step App-Web3 Move-to-Earn. Отримуйте оплату за кожен крок, який ви робите. Процвітайте фізично, пси
Gate.io провела АМА _Запитайте що завгодно_ сесія з Мітяю Гукайло, керівником продуктів у Step App в Twitter Space.

Як покращити своє здоров’я та фінанси за допомогою STEPN
STEPN Records 1 Million Daily Active Users

StepN - Це Фінансова Піраміда?
Does StepN reward players?

STEPN, Гра Move-to-Earn, Постраждала Від DDoS-Атаки Після Впровадження Оновлення Для Захисту Від Шахрайства
Despite the unfolding of these events, the price of StepN_s native token, GTS, did not drop significantly.
Tìm hiểu thêm về Step (STEP)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Hướng dẫn Meteora DLMMs

Hiểu và Ngăn chặn gian lận Tiền điện tử

Hồ bơi thanh khoản tiền điện tử giả: Làm thế nào để phát hiện và tránh chúng
