SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuiNS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1959. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của SuiNS tính bằng EUR là €27,259,964.4. Trong 24h qua, giá của SuiNS tính bằng EUR đã tăng €0.01122, biểu thị mức tăng +6.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuiNS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.1959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2193 | 5.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2186 | 6.11% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.2193, with a 24-hour trading change of 5.37%, NS/USDT Spot is $0.2193 and 5.37%, and NS/USDT Perpetual is $0.2186 and 6.11%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro
Bảng chuyển đổi NS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.19EUR |
2NS | 0.39EUR |
3NS | 0.58EUR |
4NS | 0.78EUR |
5NS | 0.97EUR |
6NS | 1.17EUR |
7NS | 1.37EUR |
8NS | 1.56EUR |
9NS | 1.76EUR |
10NS | 1.95EUR |
1000NS | 195.92EUR |
5000NS | 979.62EUR |
10000NS | 1,959.24EUR |
50000NS | 9,796.21EUR |
100000NS | 19,592.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.1NS |
2EUR | 10.2NS |
3EUR | 15.31NS |
4EUR | 20.41NS |
5EUR | 25.52NS |
6EUR | 30.62NS |
7EUR | 35.72NS |
8EUR | 40.83NS |
9EUR | 45.93NS |
10EUR | 51.04NS |
100EUR | 510.4NS |
500EUR | 2,552NS |
1000EUR | 5,104.01NS |
5000EUR | 25,520.05NS |
10000EUR | 51,040.1NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.27INR |
![]() | Rp3,317.47IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.21THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽20.21RUB |
![]() | R$1.19BRL |
![]() | د.إ0.8AED |
![]() | ₺7.46TRY |
![]() | ¥1.54CNY |
![]() | ¥31.49JPY |
![]() | $1.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.22 USD, 1 NS = €0.2 EUR, 1 NS = ₹18.27 INR, 1 NS = Rp3,317.47 IDR, 1 NS = $0.3 CAD, 1 NS = £0.16 GBP, 1 NS = ฿7.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.81 |
![]() | 0.005068 |
![]() | 0.2075 |
![]() | 557.94 |
![]() | 238.4 |
![]() | 0.8065 |
![]() | 3.12 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,435.3 |
![]() | 724.52 |
![]() | 2,023.19 |
![]() | 0.2089 |
![]() | 0.005061 |
![]() | 14.84 |
![]() | 151.37 |
![]() | 34.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SuiNS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SuiNS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

2025年Bittensor价格:市场分析与购买指南
探索Bittensor在2025年的潜力,学习如何交易TAO代币,并了解其对AI和加密领域的影响。

ENS 2025年价格:购买、质押与Web3钱包集成
探索2025年ENS价格预测,学习如何购买和质押ENS代币,并了解其与Web3钱包的集成。深入比较ENS与传统域名的差异,并揭示关于ENS质押策略和奖励的见解。

什么是 Tronscan:2025 年 TRON 用户完整指南
探索 Tronscan,这款为 TRON 量身打造的终极区块链浏览器。

Tronscan:波场区块链的透明浏览器
Tronscan 的核心功能是提供波场区块链上所有交易的透明和可访问性

Stellar Lumens (XLM) 2025年价格预测和前景
探索2025年Stellar Lumen价格预测,分析市场趋势、技术进步和专家预测。

Pudgy Penguins 加密货币:2025 年价格、价值与投资策略
探索 Pudgy Penguins 现象:从 NFT 热潮到全球品牌。