Sushiswap Thị trường hôm nay
Sushiswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUSHI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥99.54. Với nguồn cung lưu hành là 192,789,255.85 SUSHI, tổng vốn hóa thị trường của SUSHI tính bằng JPY là ¥2,763,660,059,840.78. Trong 24h qua, giá của SUSHI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.9116, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SUSHI tính bằng JPY là ¥3,366.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥65.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUSHI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUSHI sang JPY là ¥99.54 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SUSHI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUSHI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Sushiswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6894 | -0.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.69 | -0.39% |
The real-time trading price of SUSHI/USDT Spot is $0.6894, with a 24-hour trading change of -0.79%, SUSHI/USDT Spot is $0.6894 and -0.79%, and SUSHI/USDT Perpetual is $0.69 and -0.39%.
Bảng chuyển đổi Sushiswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SUSHI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUSHI | 99.54JPY |
2SUSHI | 199.09JPY |
3SUSHI | 298.64JPY |
4SUSHI | 398.19JPY |
5SUSHI | 497.74JPY |
6SUSHI | 597.29JPY |
7SUSHI | 696.83JPY |
8SUSHI | 796.38JPY |
9SUSHI | 895.93JPY |
10SUSHI | 995.48JPY |
100SUSHI | 9,954.83JPY |
500SUSHI | 49,774.18JPY |
1000SUSHI | 99,548.37JPY |
5000SUSHI | 497,741.87JPY |
10000SUSHI | 995,483.75JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SUSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01004SUSHI |
2JPY | 0.02009SUSHI |
3JPY | 0.03013SUSHI |
4JPY | 0.04018SUSHI |
5JPY | 0.05022SUSHI |
6JPY | 0.06027SUSHI |
7JPY | 0.07031SUSHI |
8JPY | 0.08036SUSHI |
9JPY | 0.0904SUSHI |
10JPY | 0.1004SUSHI |
10000JPY | 100.45SUSHI |
50000JPY | 502.26SUSHI |
100000JPY | 1,004.53SUSHI |
500000JPY | 5,022.68SUSHI |
1000000JPY | 10,045.36SUSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền SUSHI sang JPY và JPY sang SUSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SUSHI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang SUSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sushiswap phổ biến
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.75INR |
![]() | Rp10,486.84IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.8THB |
Sushiswap | 1 SUSHI |
---|---|
![]() | ₽63.88RUB |
![]() | R$3.76BRL |
![]() | د.إ2.54AED |
![]() | ₺23.6TRY |
![]() | ¥4.88CNY |
![]() | ¥99.55JPY |
![]() | $5.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUSHI = $0.69 USD, 1 SUSHI = €0.62 EUR, 1 SUSHI = ₹57.75 INR, 1 SUSHI = Rp10,486.84 IDR, 1 SUSHI = $0.94 CAD, 1 SUSHI = £0.52 GBP, 1 SUSHI = ฿22.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1571 |
![]() | 0.0000366 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005723 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.4 |
![]() | 4.87 |
![]() | 14.02 |
![]() | 0.001898 |
![]() | 2,467.79 |
![]() | 0.00003658 |
![]() | 0.9711 |
![]() | 0.2293 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sushiswap của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Nhập số lượng SUSHI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sushiswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sushiswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sushiswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sushiswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sushiswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sushiswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sushiswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sushiswap (SUSHI)

每日新聞 | BTC ETF 資金流入強勁,SUSHI 單月暴漲300%
BTC ETF上周吸引了大量资金流入,本周將大量解禁APT,SUSHI在一天内暴涨35%。

SUSHI在短短一个月內暴涨超过300%,市场看起来如何?
SushiSwap的核心設計幾乎與Uniswap相同,主要區別在於它更加社區友好。SushiSwap現在是最大的去中心化交易所之一 _DEX_ 在DeFi空間中。

每日新聞 | 聯儲暗示加息週期結束,美國經濟放緩,比特幣保持穩定,SushiSwap 駭客事件導致損失 300 萬美元
BTC和ETH以高流動性在緊密範圍內交易。SushiSwap因漏洞而遭受330萬美元的損失。如果經濟狀況惡化,美國聯邦儲備委員會可能暫停或逆轉加息,最新的NFP就業報告顯示經濟疲弱。聯儲下一個關鍵數據點是4月12日的消費者價格報告。
Tìm hiểu thêm về Sushiswap (SUSHI)

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Lịch sử của mùa ALT điên rồ khi say xỉn
