Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,014,119,939.26 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng JPY là ¥3,029,102,155,569,895.96. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng JPY đã tăng ¥0.02015, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng JPY là ¥190.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥82.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang JPY là ¥144.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 144.06JPY |
2USDT | 288.12JPY |
3USDT | 432.18JPY |
4USDT | 576.25JPY |
5USDT | 720.31JPY |
6USDT | 864.37JPY |
7USDT | 1,008.43JPY |
8USDT | 1,152.5JPY |
9USDT | 1,296.56JPY |
10USDT | 1,440.62JPY |
100USDT | 14,406.26JPY |
500USDT | 72,031.33JPY |
1000USDT | 144,062.66JPY |
5000USDT | 720,313.32JPY |
10000USDT | 1,440,626.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006941USDT |
2JPY | 0.01388USDT |
3JPY | 0.02082USDT |
4JPY | 0.02776USDT |
5JPY | 0.0347USDT |
6JPY | 0.04164USDT |
7JPY | 0.04858USDT |
8JPY | 0.05553USDT |
9JPY | 0.06247USDT |
10JPY | 0.06941USDT |
100000JPY | 694.14USDT |
500000JPY | 3,470.71USDT |
1000000JPY | 6,941.42USDT |
5000000JPY | 34,707.11USDT |
10000000JPY | 69,414.23USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang JPY và JPY sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,175.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.06JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.58 INR, 1 USDT = Rp15,175.91 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1498 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005748 |
![]() | 0.02284 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.54 |
![]() | 4.76 |
![]() | 14.06 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 2,499.77 |
![]() | 0.00003671 |
![]() | 0.9759 |
![]() | 0.2296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Токен PRINTR: Проект Hold2Earn на BNB Smart Chain с вознаграждениями в USDT
Эта статья познакомит вас с уникальным предложением ценности токена PRINTR в сфере инвестиций в криптовалюты.

Как конвертировать TON в USDT: Подробное руководство?
Узнайте исчерпывающее руководство по конвертации TON в USDT.

USDT Тезер: Титан Стейблкоинов в Крипто Арене?
Анализ рынка стейблкоинов: причины, по которым Tether сохраняет свое доминирование на рынке

Gate.io запускает эксклюзивную программу рефералов "Gate Card Referral Program": Заработайте до $20 USDT и предложите 10% кэш
Gate.io рады объявить о запуске новой программы "Gate Card Referral Program". Это уникальная возможность для владельцев Gate Card приглашать друзей присоединиться к платформе и получать значительные бонусы, предоставляя новичка