Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh129.06. Với nguồn cung lưu hành là 155,476,225,902.81 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng KES là KSh2,589,445,129,092,271.61. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng KES đã giảm KSh-0.005161, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng KES là KSh170.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh73.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang KES là KSh129.06 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/KES trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi USDT sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 129.06KES |
2USDT | 258.13KES |
3USDT | 387.2KES |
4USDT | 516.27KES |
5USDT | 645.34KES |
6USDT | 774.41KES |
7USDT | 903.48KES |
8USDT | 1,032.54KES |
9USDT | 1,161.61KES |
10USDT | 1,290.68KES |
100USDT | 12,906.86KES |
500USDT | 64,534.31KES |
1000USDT | 129,068.63KES |
5000USDT | 645,343.18KES |
10000USDT | 1,290,686.37KES |
Bảng chuyển đổi KES sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.007747USDT |
2KES | 0.01549USDT |
3KES | 0.02324USDT |
4KES | 0.03099USDT |
5KES | 0.03873USDT |
6KES | 0.04648USDT |
7KES | 0.05423USDT |
8KES | 0.06198USDT |
9KES | 0.06973USDT |
10KES | 0.07747USDT |
100000KES | 774.78USDT |
500000KES | 3,873.9USDT |
1000000KES | 7,747.81USDT |
5000000KES | 38,739.07USDT |
10000000KES | 77,478.15USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang KES và KES sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.56INR |
![]() | Rp15,173.18IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.43RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.03JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.56 INR, 1 USDT = Rp15,173.18 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2514 |
![]() | 0.00003711 |
![]() | 0.001537 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.005986 |
![]() | 0.02604 |
![]() | 3.87 |
![]() | 14.13 |
![]() | 22.86 |
![]() | 0.00154 |
![]() | 6.29 |
![]() | 2,010.99 |
![]() | 0.00003702 |
![]() | 0.09622 |
![]() | 1.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

BNB USDT Aujourd'hui 2025 : Tendances, Risques & Prévisions de Prix
Explorez les tendances de prix de BNB USDT, les prévisions pour 2025 et les principaux risques que chaque trader crypto devrait connaître.

Prévision de prix MUBARAK/USDT : Le potentiel explosif de la pièce de mème culturelle du Moyen-Orient
CZ a une fois acheté des pièces MUBARAK et a changé sa photo de profil sur les réseaux sociaux, faisant monter le prix des pièces en flèche.

Gate Earn : Saisissez l'opportunité d'une gestion de patrimoine stable avec jusqu'à 4 % APY sur USDT
Saisissez lopportunité de gestion de patrimoine stable avec jusquà 4 % APY sur USDT

IMT_USDT en 2025 : Immortal Rising 2, la puissance GameFi qui stimule l'élan du marché
Le jeton IMT, natif de Immortal Rising 2, est un actif performant sur Gate.

RVN_USDT : Le retour de Ravencoin sur les marchés de jetons en 2025
La paire RVN_USDT de Ravencoin sur Gate se distingue comme un jeton démontrant de solides fondamentaux techniques et une utilité dans le monde réel.

LPT_USDT : La route de Livepeer vers une percée dans l'infrastructure vidéo décentralisée
Livepeer vise à révolutionner le streaming vidéo décentralisé, et son jeton, LPT, connaît désormais un volume soutenu et un intérêt croissant de la part des développeurs et des traders.
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
