UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €4.87 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.87. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €2,624,325,663.04. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.1359, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

4.87-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €4.87 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.41, with a 24-hour trading change of -3.11%, UNI/USDT Spot is $5.41 and -3.11%, and UNI/USDT Perpetual is $5.4 and -2.58%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
4.87EUR
2UNI
9.75EUR
3UNI
14.63EUR
4UNI
19.51EUR
5UNI
24.39EUR
6UNI
29.26EUR
7UNI
34.14EUR
8UNI
39.02EUR
9UNI
43.9EUR
10UNI
48.78EUR
100UNI
487.81EUR
500UNI
2,439.08EUR
1000UNI
4,878.17EUR
5000UNI
24,390.87EUR
10000UNI
48,781.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.2049UNI
2EUR
0.4099UNI
3EUR
0.6149UNI
4EUR
0.8199UNI
5EUR
1.02UNI
6EUR
1.22UNI
7EUR
1.43UNI
8EUR
1.63UNI
9EUR
1.84UNI
10EUR
2.04UNI
1000EUR
204.99UNI
5000EUR
1,024.97UNI
10000EUR
2,049.94UNI
50000EUR
10,249.73UNI
100000EUR
20,499.46UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.45 USD, 1 UNI = €4.88 EUR, 1 UNI = ₹454.89 INR, 1 UNI = Rp82,599.21 IDR, 1 UNI = $7.39 CAD, 1 UNI = £4.09 GBP, 1 UNI = ฿179.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.29
logo BTCBTC
0.005877
logo ETHETH
0.3052
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
244.99
logo BNBBNB
0.9246
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,129.05
logo ADAADA
784.83
logo TRXTRX
2,258.5
logo STETHSTETH
0.3048
logo SMARTSMART
393,303.73
logo WBTCWBTC
0.005882
logo SUISUI
158.23
logo LINKLINK
37.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.