ValidityChuyển đổi Validity (VAL) sang Indian Rupee (INR)

VAL/INR: 1 VAL ≈ ₹57.04 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹57.04. Với nguồn cung lưu hành là 5,342,263.29 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng INR là ₹25,458,306,779.21. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng INR đã giảm ₹-2.26, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng INR là ₹1,588.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang INR

57.04-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang INR là ₹57.04 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Validity sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VAL sang INR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VAL
57.04INR
2VAL
114.08INR
3VAL
171.12INR
4VAL
228.16INR
5VAL
285.21INR
6VAL
342.25INR
7VAL
399.29INR
8VAL
456.33INR
9VAL
513.38INR
10VAL
570.42INR
100VAL
5,704.23INR
500VAL
28,521.16INR
1000VAL
57,042.33INR
5000VAL
285,211.66INR
10000VAL
570,423.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang VAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1INR
0.01753VAL
2INR
0.03506VAL
3INR
0.05259VAL
4INR
0.07012VAL
5INR
0.08765VAL
6INR
0.1051VAL
7INR
0.1227VAL
8INR
0.1402VAL
9INR
0.1577VAL
10INR
0.1753VAL
10000INR
175.3VAL
50000INR
876.54VAL
100000INR
1,753.08VAL
500000INR
8,765.41VAL
1000000INR
17,530.83VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang INR và INR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.68 USD, 1 VAL = €0.61 EUR, 1 VAL = ₹57.04 INR, 1 VAL = Rp10,357.82 IDR, 1 VAL = $0.93 CAD, 1 VAL = £0.51 GBP, 1 VAL = ฿22.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2753
logo BTCBTC
0.00005855
logo ETHETH
0.002423
logo XRPXRP
2.34
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009059
logo SOLSOL
0.03476
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.11
logo ADAADA
7.39
logo TRXTRX
21.85
logo STETHSTETH
0.002422
logo WBTCWBTC
0.00005838
logo SUISUI
1.54
logo LINKLINK
0.3646
logo AVAXAVAX
0.2472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Validity của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Validity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークンがWeb3旅行体験を革命化する方法を探索してください。Travala.comが暗号資産愛好家や旅行者向けにユニークな割引を提供する方法を学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14

Tìm hiểu thêm về Validity (VAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.