Veno ETHChuyển đổi Veno ETH (VETH) sang Thai Baht (THB)

VETH/THB: 1 VETH ≈ ฿80,010.33 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Veno ETH Thị trường hôm nay

Veno ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VETH chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿80,010.33. Với nguồn cung lưu hành là 672.53 VETH, tổng vốn hóa thị trường của VETH tính bằng THB là ฿1,774,789,140.13. Trong 24h qua, giá của VETH tính bằng THB đã giảm ฿-1,777.46, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VETH tính bằng THB là ฿134,701.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿46,202.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETH sang THB

฿80,010.33-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETH sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VETH/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETH/THB trong ngày qua.

Giao dịch Veno ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VETH/-- Spot is $ and 0%, and VETH/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Veno ETH sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VETH sang THB

logo Veno ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VETH
79,263.27THB
2VETH
158,526.55THB
3VETH
237,789.82THB
4VETH
317,053.1THB
5VETH
396,316.37THB
6VETH
475,579.65THB
7VETH
554,842.92THB
8VETH
634,106.2THB
9VETH
713,369.47THB
10VETH
792,632.75THB
100VETH
7,926,327.54THB
500VETH
39,631,637.73THB
1000VETH
79,263,275.47THB
5000VETH
396,316,377.38THB
10000VETH
792,632,754.76THB

Bảng chuyển đổi THB sang VETH

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno ETH
1THB
0.00001261VETH
2THB
0.00002523VETH
3THB
0.00003784VETH
4THB
0.00005046VETH
5THB
0.00006308VETH
6THB
0.00007569VETH
7THB
0.00008831VETH
8THB
0.0001009VETH
9THB
0.0001135VETH
10THB
0.0001261VETH
10000000THB
126.16VETH
50000000THB
630.8VETH
100000000THB
1,261.61VETH
500000000THB
6,308.09VETH
1000000000THB
12,616.18VETH

Bảng chuyển đổi số tiền VETH sang THB và THB sang VETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VETH sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 THB sang VETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno ETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETH = $2,403.17 USD, 1 VETH = €2,153 EUR, 1 VETH = ₹200,766.59 INR, 1 VETH = Rp36,455,453.74 IDR, 1 VETH = $3,259.66 CAD, 1 VETH = £1,804.78 GBP, 1 VETH = ฿79,263.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6974
logo BTCBTC
0.0001431
logo ETHETH
0.006231
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.3
logo BNBBNB
0.02338
logo SOLSOL
0.08954
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.27
logo ADAADA
20.25
logo TRXTRX
57.32
logo STETHSTETH
0.006263
logo WBTCWBTC
0.0001444
logo SUISUI
3.95
logo LINKLINK
0.9762
logo AVAXAVAX
0.6743

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Veno ETH của bạn

01

Nhập số lượng VETH của bạn

Nhập số lượng VETH của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno ETH hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno ETH sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Veno ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno ETH sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno ETH sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno ETH sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Veno ETH (VETH)

Tìm hiểu thêm về Veno ETH (VETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.