VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

VNO/BRL: 1 VNO ≈ R$0.09453 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09453. Với nguồn cung lưu hành là 506,486,184.59 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$260,437,429.94. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.006524, biểu thị mức giảm -6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.08158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL

R$0.09453-6.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.09453 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -6.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01737
-6.36%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01737, with a 24-hour trading change of -6.36%, VNO/USDT Spot is $0.01737 and -6.36%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VNO sang BRL

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VNO
0.09BRL
2VNO
0.18BRL
3VNO
0.28BRL
4VNO
0.37BRL
5VNO
0.47BRL
6VNO
0.56BRL
7VNO
0.66BRL
8VNO
0.75BRL
9VNO
0.85BRL
10VNO
0.94BRL
10000VNO
945.35BRL
50000VNO
4,726.75BRL
100000VNO
9,453.5BRL
500000VNO
47,267.51BRL
1000000VNO
94,535.03BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VNO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1BRL
10.57VNO
2BRL
21.15VNO
3BRL
31.73VNO
4BRL
42.31VNO
5BRL
52.89VNO
6BRL
63.46VNO
7BRL
74.04VNO
8BRL
84.62VNO
9BRL
95.2VNO
10BRL
105.78VNO
100BRL
1,057.8VNO
500BRL
5,289.04VNO
1000BRL
10,578.08VNO
5000BRL
52,890.44VNO
10000BRL
105,780.88VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.45 INR, 1 VNO = Rp263.65 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0009525
logo ETHETH
0.0501
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.57
logo BNBBNB
0.1531
logo SOLSOL
0.6208
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
509.3
logo ADAADA
131.48
logo TRXTRX
368.1
logo STETHSTETH
0.0501
logo WBTCWBTC
0.0009533
logo SMARTSMART
70,819.4
logo SUISUI
26.69
logo LINKLINK
6.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.