VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.38. Với nguồn cung lưu hành là 506,244,930.57 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng JPY là ¥173,947,597,193.17. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03395, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng JPY là ¥431.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang JPY là ¥2.38 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01637 | -2.55% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01637, with a 24-hour trading change of -2.55%, VNO/USDT Spot is $0.01637 and -2.55%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VNO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 2.4JPY |
2VNO | 4.8JPY |
3VNO | 7.21JPY |
4VNO | 9.61JPY |
5VNO | 12.01JPY |
6VNO | 14.42JPY |
7VNO | 16.82JPY |
8VNO | 19.22JPY |
9VNO | 21.63JPY |
10VNO | 24.03JPY |
100VNO | 240.33JPY |
500VNO | 1,201.69JPY |
1000VNO | 2,403.38JPY |
5000VNO | 12,016.94JPY |
10000VNO | 24,033.88JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.416VNO |
2JPY | 0.8321VNO |
3JPY | 1.24VNO |
4JPY | 1.66VNO |
5JPY | 2.08VNO |
6JPY | 2.49VNO |
7JPY | 2.91VNO |
8JPY | 3.32VNO |
9JPY | 3.74VNO |
10JPY | 4.16VNO |
1000JPY | 416.07VNO |
5000JPY | 2,080.39VNO |
10000JPY | 4,160.79VNO |
50000JPY | 20,803.96VNO |
100000JPY | 41,607.92VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang JPY và JPY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.38INR |
![]() | Rp251.36IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.53RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.39JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.38 INR, 1 VNO = Rp251.36 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1576 |
![]() | 0.00003677 |
![]() | 0.001928 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02363 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.7 |
![]() | 4.98 |
![]() | 14.21 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 2,416.27 |
![]() | 0.00003697 |
![]() | 0.966 |
![]() | 0.2366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

كيف تتجه أسعار SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
من المتوقع أن يستمر SUI في التوسع في عدة مجالات مثل DeFi و NFT والألعاب والميتافيرس.

كيف أداء سعر CRO؟ هل تستحق آفاق تطوير CRO التوقع؟
بحلول عام 2025، مع نمو عدد مستخدمي المنصة، وتعميق تطبيقات ديفي، وتوسيع سيناريوهات الدفع، من المتوقع أن يحقق CRO نموًا مستقرًا.

عملة LAIR: المشروع الرائد لإعادة وضع السيولة عبر السلاسل الصليبية
عملة LAIR هي قوة ثورية في إعادة تحديد سيولة الشبكات المتشابكة

عملة CETUS: استكشاف نجم المستقبل في التمويل اللامركزي
في مجال التمويل اللامركزي الذي ينمو بسرعة، تجذب عملة CETUS انتباه المستثمرين العالميين بنظامها البيئي الفريد وتكنولوجيتها المبتكرة.

توقع سعر سولانا | هل يمكن لسول العودة إلى ذروته؟
تحليل عميق لأحدث توقعات اتجاه السعر والتطور المستقبلي لـ سولانا (SOL) في هذا المقال

بولكادوت (DOT): الرمز الأساسي الذي يربط مستقبل التشفير
أصبح بولكادوت (DOT) مشروعًا نجميًا في مجال العملات المشفرة بفضل توافقه الفريد بين السلاسل الجانبية وقابليته للتوسع.