Vodra Thị trường hôm nay
Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1014. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng INR là ₹1,213,146,216.61. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng INR đã tăng ₹0.003908, biểu thị mức tăng +4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng INR là ₹6.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01503.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang INR là ₹0.1014 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Vodra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001214 | 4% |
The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.001214, with a 24-hour trading change of 4%, VDR/USDT Spot is $0.001214 and 4%, and VDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vodra sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VDR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDR | 0.1INR |
2VDR | 0.2INR |
3VDR | 0.3INR |
4VDR | 0.4INR |
5VDR | 0.5INR |
6VDR | 0.6INR |
7VDR | 0.71INR |
8VDR | 0.81INR |
9VDR | 0.91INR |
10VDR | 1.01INR |
1000VDR | 101.44INR |
5000VDR | 507.22INR |
10000VDR | 1,014.45INR |
50000VDR | 5,072.27INR |
100000VDR | 10,144.55INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 9.85VDR |
2INR | 19.71VDR |
3INR | 29.57VDR |
4INR | 39.43VDR |
5INR | 49.28VDR |
6INR | 59.14VDR |
7INR | 69VDR |
8INR | 78.86VDR |
9INR | 88.71VDR |
10INR | 98.57VDR |
100INR | 985.75VDR |
500INR | 4,928.75VDR |
1000INR | 9,857.5VDR |
5000INR | 49,287.53VDR |
10000INR | 98,575.06VDR |
Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang INR và INR sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VDR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vodra phổ biến
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.1 INR, 1 VDR = Rp18.42 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3714 |
![]() | 0.00005898 |
![]() | 0.002685 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.99 |
![]() | 0.009651 |
![]() | 0.04486 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,135.95 |
![]() | 22.1 |
![]() | 39.29 |
![]() | 0.00273 |
![]() | 11.03 |
![]() | 0.00005981 |
![]() | 0.1791 |
![]() | 0.01358 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vodra của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vodra (VDR)

¿Qué es un protocolo? Web3 y Finanzas Digitales 2025
Aprende qué es un protocolo y cómo impulsa las innovaciones de Web3 y finanzas digitales en 2025.

¿Qué es DeFiChain? Arquitectura y seguridad
Aprende cómo DeFiChain garantiza las finanzas descentralizadas con una sólida arquitectura y características de seguridad integradas.

Billetera de Binance Chain: Fundamentos de Beacon vs Smart Chain
Aprende cómo difieren Beacon Chain y Smart Chain en Billetera de Binance Chain para un uso seguro y eficiente de criptomonedas.

BNB Coin 2025: Fundamentos, Hoja de Ruta, Comercio en Gate
Explora el precio de BNB en 2025, la hoja de ruta y cómo negociar BNB/USDT de manera eficiente en Gate.

Precio de BNB Hoy 2025: Tendencias y Pronóstico
Sigue el precio de BNB en 2025, las tendencias del mercado y las previsiones para inversores a largo plazo y traders activos.

BNB USDT Hoy 2025: Tendencias, Riesgos y Pronóstico de Precios
Explora las tendencias de precio de BNB USDT, pronósticos para 2025 y los riesgos clave que todo trader de criptomonedas debería conocer.