Witnet Thị trường hôm nay
Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00509. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng CNY là ¥47,855,928.92. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004602, biểu thị mức giảm -8.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng CNY là ¥0.3998, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005083.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang CNY là ¥0.00509 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Witnet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007211 | -8.22% |
The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.0007211, with a 24-hour trading change of -8.22%, WIT/USDT Spot is $0.0007211 and -8.22%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Witnet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIT | 0CNY |
2WIT | 0.01CNY |
3WIT | 0.01CNY |
4WIT | 0.02CNY |
5WIT | 0.02CNY |
6WIT | 0.03CNY |
7WIT | 0.03CNY |
8WIT | 0.04CNY |
9WIT | 0.04CNY |
10WIT | 0.05CNY |
100000WIT | 508.88CNY |
500000WIT | 2,544.44CNY |
1000000WIT | 5,088.88CNY |
5000000WIT | 25,444.41CNY |
10000000WIT | 50,888.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 196.5WIT |
2CNY | 393.01WIT |
3CNY | 589.52WIT |
4CNY | 786.02WIT |
5CNY | 982.53WIT |
6CNY | 1,179.04WIT |
7CNY | 1,375.54WIT |
8CNY | 1,572.05WIT |
9CNY | 1,768.56WIT |
10CNY | 1,965.06WIT |
100CNY | 19,650.67WIT |
500CNY | 98,253.37WIT |
1000CNY | 196,506.74WIT |
5000CNY | 982,533.73WIT |
10000CNY | 1,965,067.46WIT |
Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang CNY và CNY sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Witnet phổ biến
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Witnet | 1 WIT |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.06 INR, 1 WIT = Rp10.95 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.88 |
![]() | 0.0006698 |
![]() | 0.02812 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.53 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.4709 |
![]() | 70.93 |
![]() | 385.37 |
![]() | 248.32 |
![]() | 106.61 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 0.0006711 |
![]() | 2.05 |
![]() | 21.85 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Witnet của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Nhập số lượng WIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

What Is Doge? Everything You Need to Know About Dogecoin – The Meme Coin with Real Utility in 2025
Dogecoin (DOGE) is one of the most well-known cryptocurrencies in the market—not just because of its playful Shiba Inu mascot, but because of its viral origin, loyal community, and surprising utility.

Toncoin (TON) 2025 Price Forecast: Is a Breakout Beyond $10 Within Reach?
Toncoin is the utility token of the TON blockchain

EDGEN Alpha: Celebrate Gate Alpha’s Global Launch with Exclusive EDGEN Airdrops
LayerEdge is a decentralized zk-proof aggregation and verification protocol

WEMIX/USDT: Powering the Web3 Gaming Economy with Real-Time Liquidity on Gate
WEMIX is the native token of WEMIX3.0—a high-performance Layer-1 blockchain built by the Korean gaming powerhouse Wemade.

Bitcoin 2025 Conference: When the US Vice President Becomes Allies with Encryption Geeks
The Bitcoin 2025 conference is the most politically charged and strategically significant event in the history of Bitcoin conferences.

How XPLA is Evolving Games & Digital Content via zkXPLA on Ethereum – with Help from Caldera
As Web3 matures, blockchain gaming and digital content are becoming more immersive, scalable, and interoperable.