Work XChuyển đổi Work X (WORK) sang British Pound (GBP)

WORK/GBP: 1 WORK ≈ £0.005136 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Work X Thị trường hôm nay

Work X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WORK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005136. Với nguồn cung lưu hành là 25,780,000 WORK, tổng vốn hóa thị trường của WORK tính bằng GBP là £99,453.22. Trong 24h qua, giá của WORK tính bằng GBP đã giảm £-0.0001235, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WORK tính bằng GBP là £0.5782, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WORK sang GBP

£0.005136-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WORK sang GBP là £0.005136 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WORK/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WORK/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Work X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Work XWORK/USDT
Giao ngay
$0.006836
-2.38%

The real-time trading price of WORK/USDT Spot is $0.006836, with a 24-hour trading change of -2.38%, WORK/USDT Spot is $0.006836 and -2.38%, and WORK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Work X sang British Pound

Bảng chuyển đổi WORK sang GBP

logo Work XSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WORK
0GBP
2WORK
0.01GBP
3WORK
0.01GBP
4WORK
0.02GBP
5WORK
0.02GBP
6WORK
0.03GBP
7WORK
0.03GBP
8WORK
0.04GBP
9WORK
0.04GBP
10WORK
0.05GBP
100000WORK
513.68GBP
500000WORK
2,568.42GBP
1000000WORK
5,136.84GBP
5000000WORK
25,684.2GBP
10000000WORK
51,368.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WORK

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Work X
1GBP
194.67WORK
2GBP
389.34WORK
3GBP
584.01WORK
4GBP
778.68WORK
5GBP
973.36WORK
6GBP
1,168.03WORK
7GBP
1,362.7WORK
8GBP
1,557.37WORK
9GBP
1,752.04WORK
10GBP
1,946.72WORK
100GBP
19,467.22WORK
500GBP
97,336.1WORK
1000GBP
194,672.21WORK
5000GBP
973,361.05WORK
10000GBP
1,946,722.1WORK

Bảng chuyển đổi số tiền WORK sang GBP và GBP sang WORK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WORK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WORK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Work X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WORK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WORK = $0.01 USD, 1 WORK = €0.01 EUR, 1 WORK = ₹0.57 INR, 1 WORK = Rp103.76 IDR, 1 WORK = $0.01 CAD, 1 WORK = £0.01 GBP, 1 WORK = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.68
logo BTCBTC
0.006288
logo ETHETH
0.2717
logo USDTUSDT
665.71
logo XRPXRP
276.14
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.89
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,894.94
logo ADAADA
884.87
logo TRXTRX
2,499.26
logo STETHSTETH
0.2732
logo WBTCWBTC
0.006308
logo SUISUI
171.15
logo LINKLINK
42.29
logo AVAXAVAX
28.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Work X của bạn

01

Nhập số lượng WORK của bạn

Nhập số lượng WORK của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Work X hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Work X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Work X sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Work X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Work X sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Work X sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Work X sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Work X sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Work X (WORK)

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

この記事では、革新的なPi Networkについて詳しく取り上げ、革新的なモバイルベースの暗号通貨マイニングエコシステムについて説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Piネットワークの現在の価格とその市場への影響の真実を発見します。価格の変動を分析し、将来の成長可能性を探索し、この新興暗号通貨における投資機会を理解します。Piの固有の市場行動と、進化するデジタル通貨の景観における役割を理解します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

Piネットワークは最近市場で多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkがオープンネットワークが間もなく正式に開始されることを発表すると、Piコインの価格は爆発的な上昇を経験するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12

Tìm hiểu thêm về Work X (WORK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.