xDollar Stablecoin Thị trường hôm nay
xDollar Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xDollar Stablecoin chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K4.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của xDollar Stablecoin tính bằng PGK là K0. Trong 24h qua, giá của xDollar Stablecoin tính bằng PGK đã tăng K0.004927, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xDollar Stablecoin tính bằng PGK là K5.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K3.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XUSD sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang PGK là K4.11 PGK, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XUSD/PGK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/PGK trong ngày qua.
Giao dịch xDollar Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XUSD/-- Spot is $ and 0%, and XUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xDollar Stablecoin sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi XUSD sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XUSD | 4.11PGK |
2XUSD | 8.22PGK |
3XUSD | 12.33PGK |
4XUSD | 16.44PGK |
5XUSD | 20.55PGK |
6XUSD | 24.66PGK |
7XUSD | 28.78PGK |
8XUSD | 32.89PGK |
9XUSD | 37PGK |
10XUSD | 41.11PGK |
100XUSD | 411.15PGK |
500XUSD | 2,055.75PGK |
1000XUSD | 4,111.51PGK |
5000XUSD | 20,557.56PGK |
10000XUSD | 41,115.12PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang XUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.2432XUSD |
2PGK | 0.4864XUSD |
3PGK | 0.7296XUSD |
4PGK | 0.9728XUSD |
5PGK | 1.21XUSD |
6PGK | 1.45XUSD |
7PGK | 1.7XUSD |
8PGK | 1.94XUSD |
9PGK | 2.18XUSD |
10PGK | 2.43XUSD |
1000PGK | 243.21XUSD |
5000PGK | 1,216.09XUSD |
10000PGK | 2,432.19XUSD |
50000PGK | 12,160.97XUSD |
100000PGK | 24,321.95XUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền XUSD sang PGK và PGK sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XUSD sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGK sang XUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xDollar Stablecoin phổ biến
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1.05USD |
![]() | €0.94EUR |
![]() | ₹87.8INR |
![]() | Rp15,943.39IDR |
![]() | $1.43CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.66THB |
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽97.12RUB |
![]() | R$5.72BRL |
![]() | د.إ3.86AED |
![]() | ₺35.87TRY |
![]() | ¥7.41CNY |
![]() | ¥151.35JPY |
![]() | $8.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XUSD = $1.05 USD, 1 XUSD = €0.94 EUR, 1 XUSD = ₹87.8 INR, 1 XUSD = Rp15,943.39 IDR, 1 XUSD = $1.43 CAD, 1 XUSD = £0.79 GBP, 1 XUSD = ฿34.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
HYPE chuyển đổi sang PGK
SUI chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.89 |
![]() | 0.001212 |
![]() | 0.05081 |
![]() | 127.74 |
![]() | 58.62 |
![]() | 0.196 |
![]() | 0.8478 |
![]() | 127.88 |
![]() | 693.83 |
![]() | 455.51 |
![]() | 192.83 |
![]() | 0.05094 |
![]() | 0.001212 |
![]() | 3.67 |
![]() | 39.56 |
![]() | 9.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng xDollar Stablecoin của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xDollar Stablecoin hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xDollar Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xDollar Stablecoin sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xDollar Stablecoin sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi xDollar Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xDollar Stablecoin (XUSD)

ZBCN Tiền điện tử: Hướng dẫn toàn diện về Giao dịch, Ví tiền, và Khai thác trong năm 2025
Khám phá tương lai của tiền điện tử với ZBCN vào năm 2025.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

DARAM AI: Một bước đột phá sáng tạo trong lĩnh vực Hợp đồng thông minh
Kiến trúc kỹ thuật của DARAM AI dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Reploy: Cuộc cách mạng phát triển Web3 được thúc đẩy bởi AI và giá trị của RAI Token được giải thích
Reploy không chỉ là một công cụ, mà là một sự tiến hóa của mô hình phát triển Web3.