ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay
ZBIT (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZBIT (Ordinals) chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3777. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT (Ordinals) tính bằng CNY là ¥55,957,278.68. Trong 24h qua, giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng CNY đã tăng ¥0.000007555, biểu thị mức tăng +0.002000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT (Ordinals) tính bằng CNY là ¥41.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0138.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang CNY là ¥0.3777 CNY, với sự thay đổi +0.002000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ZBIT (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZBIT sang CNY
Z Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZBIT | 0.37CNY |
2ZBIT | 0.75CNY |
3ZBIT | 1.13CNY |
4ZBIT | 1.51CNY |
5ZBIT | 1.88CNY |
6ZBIT | 2.26CNY |
7ZBIT | 2.64CNY |
8ZBIT | 3.02CNY |
9ZBIT | 3.4CNY |
10ZBIT | 3.77CNY |
1000ZBIT | 377.79CNY |
5000ZBIT | 1,888.95CNY |
10000ZBIT | 3,777.9CNY |
50000ZBIT | 18,889.52CNY |
100000ZBIT | 37,779.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZBIT
![]() | Chuyển thành Z |
---|---|
1CNY | 2.64ZBIT |
2CNY | 5.29ZBIT |
3CNY | 7.94ZBIT |
4CNY | 10.58ZBIT |
5CNY | 13.23ZBIT |
6CNY | 15.88ZBIT |
7CNY | 18.52ZBIT |
8CNY | 21.17ZBIT |
9CNY | 23.82ZBIT |
10CNY | 26.46ZBIT |
100CNY | 264.69ZBIT |
500CNY | 1,323.48ZBIT |
1000CNY | 2,646.96ZBIT |
5000CNY | 13,234.84ZBIT |
10000CNY | 26,469.69ZBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang CNY và CNY sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZBIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến
ZBIT (Ordinals) | 1 ZBIT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.47INR |
![]() | Rp812.54IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
ZBIT (Ordinals) | 1 ZBIT |
---|---|
![]() | ₽4.95RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.71JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.05 USD, 1 ZBIT = €0.05 EUR, 1 ZBIT = ₹4.47 INR, 1 ZBIT = Rp812.54 IDR, 1 ZBIT = $0.07 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.44 |
![]() | 0.0006625 |
![]() | 0.0294 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.53 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.5056 |
![]() | 70.92 |
![]() | 10,643.31 |
![]() | 261.55 |
![]() | 442.37 |
![]() | 0.02943 |
![]() | 127.72 |
![]() | 0.0006622 |
![]() | 1.9 |
![]() | 0.1448 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ZBIT của bạn
Nhập số lượng ZBIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZBIT (Ordinals) (ZBIT)

Hướng dẫn Giá và Giao dịch LBR Token: Hướng dẫn Mua và Lưu trữ năm 2025
Khám phá tiềm năng của LBR trong lĩnh vực Web3.

Làm thế nào để Mua Tài sản tiền điện tử Safemoon vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ
Hướng dẫn cuối cùng để mua tài sản tiền điện tử Safemoon vào năm 2025.

USDT là gì?
Thanh toán USDT đề cập đến hành vi giao dịch bằng Tether USDT.

Tiền điện tử Voxies 2025: Các Trò chơi hàng đầu Kiếm được Tiền điện tử và Thị trường NFT
Khám phá thế giới của Voxies, ngôi sao mới nổi của trò chơi kiếm tiền qua việc chơi game.

Hướng Dẫn Đầu Tư Meme Coin 2025 Tốt Nhất Pump.fun
Khám phá loại tiền ảo meme Pump.fun hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Giá của BTC trong USD là bao nhiêu? Dự đoán giá BTC cho năm 2025
Kể từ ngày 25 tháng 6, 1 BTC trị giá $106,560.