ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indian Rupee (INR)

ZER/INR: 1 ZER ≈ ₹1.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.26. Với nguồn cung lưu hành là 14,177,104.2 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng INR là ₹1,495,431,335.61. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng INR đã giảm ₹-0.07133, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng INR là ₹1,034.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang INR

1.26-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang INR là ₹1.26 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZER sang INR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZER
1.26INR
2ZER
2.52INR
3ZER
3.78INR
4ZER
5.05INR
5ZER
6.31INR
6ZER
7.57INR
7ZER
8.83INR
8ZER
10.1INR
9ZER
11.36INR
10ZER
12.62INR
100ZER
126.26INR
500ZER
631.3INR
1000ZER
1,262.61INR
5000ZER
6,313.09INR
10000ZER
12,626.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1INR
0.792ZER
2INR
1.58ZER
3INR
2.37ZER
4INR
3.16ZER
5INR
3.96ZER
6INR
4.75ZER
7INR
5.54ZER
8INR
6.33ZER
9INR
7.12ZER
10INR
7.92ZER
1000INR
792ZER
5000INR
3,960.02ZER
10000INR
7,920.05ZER
50000INR
39,600.25ZER
100000INR
79,200.51ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang INR và INR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.26 INR, 1 ZER = Rp229.27 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.28
logo BTCBTC
0.00005811
logo ETHETH
0.002406
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.009334
logo SOLSOL
0.03563
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.78
logo ADAADA
7.86
logo TRXTRX
22.17
logo STETHSTETH
0.002412
logo WBTCWBTC
0.00005812
logo SUISUI
1.58
logo LINKLINK
0.3924
logo AVAXAVAX
0.2616

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا

يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana

عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana

عملة WORTHZERO هي عملة اختبار فارغة القيمة فريدة في نظام السولانا، نشرت من قبل محفظة المؤسس المشارك تولي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر

عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر

عملة ZERO هي مشروع عالي المخاطر الذي سيعود في النهاية إلى الصفر.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs

DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs

Zero1 Labs هي رائدة في مجال الذكاء الاصطناعي المتمركز الأول _دي آي_ مبني على الأتعاب الحجيه.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
تعرف على ZEREBRO: عملة مشفرة مدعومة بالذكاء الاصطناعي

تعرف على ZEREBRO: عملة مشفرة مدعومة بالذكاء الاصطناعي

استكشف عالم زيريبرو الثوري، عملة مشفرة بوكسي الذكاء الاصطناعي التي تعيد ابتكار التمويل الرقمي والإبداع.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZB Token: وكيل الذكاء الاصطناعي متعدد اللغات لمشروع العقد الذكي لشركة ZeroByte في البلوكتشين

ZB Token: وكيل الذكاء الاصطناعي متعدد اللغات لمشروع العقد الذكي لشركة ZeroByte في البلوكتشين

استكشف عملة ZB: النواة الأساسية لمشروع ZeroByte. كيف يتجاوز هذا الوكيل الذكي متعدد اللغات حواجز اللغة ، وتطبيقه في العقود الذكية ، وإمكاناته في سوق العملات الرقمية الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.