ZeroSwapChuyển đổi ZeroSwap (ZEE) sang Euro (EUR)

ZEE/EUR: 1 ZEE ≈ €0.004422 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZeroSwap Thị trường hôm nay

ZeroSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZeroSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004422. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,269,841 ZEE, tổng vốn hóa thị trường của ZeroSwap tính bằng EUR là €294,243.39. Trong 24h qua, giá của ZeroSwap tính bằng EUR đã tăng €0.0001872, biểu thị mức tăng +4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZeroSwap tính bằng EUR là €2.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEE sang EUR

0.004422+4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEE sang EUR là €0.004422 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZeroSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZeroSwapZEE/USDT
Giao ngay
$0.004939
4.46%

The real-time trading price of ZEE/USDT Spot is $0.004939, with a 24-hour trading change of 4.46%, ZEE/USDT Spot is $0.004939 and 4.46%, and ZEE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZeroSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi ZEE sang EUR

logo ZeroSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZEE
0EUR
2ZEE
0EUR
3ZEE
0.01EUR
4ZEE
0.01EUR
5ZEE
0.02EUR
6ZEE
0.02EUR
7ZEE
0.03EUR
8ZEE
0.03EUR
9ZEE
0.03EUR
10ZEE
0.04EUR
100000ZEE
442.21EUR
500000ZEE
2,211.08EUR
1000000ZEE
4,422.16EUR
5000000ZEE
22,110.81EUR
10000000ZEE
44,221.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZEE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZeroSwap
1EUR
226.13ZEE
2EUR
452.26ZEE
3EUR
678.4ZEE
4EUR
904.53ZEE
5EUR
1,130.66ZEE
6EUR
1,356.8ZEE
7EUR
1,582.93ZEE
8EUR
1,809.06ZEE
9EUR
2,035.2ZEE
10EUR
2,261.33ZEE
100EUR
22,613.37ZEE
500EUR
113,066.85ZEE
1000EUR
226,133.71ZEE
5000EUR
1,130,668.56ZEE
10000EUR
2,261,337.12ZEE

Bảng chuyển đổi số tiền ZEE sang EUR và EUR sang ZEE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZEE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZeroSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEE = $0 USD, 1 ZEE = €0 EUR, 1 ZEE = ₹0.41 INR, 1 ZEE = Rp74.88 IDR, 1 ZEE = $0.01 CAD, 1 ZEE = £0 GBP, 1 ZEE = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.3
logo BTCBTC
0.005815
logo ETHETH
0.3028
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
249.7
logo BNBBNB
0.9256
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,127.12
logo ADAADA
791.96
logo TRXTRX
2,243.61
logo STETHSTETH
0.3026
logo SMARTSMART
393,581.1
logo WBTCWBTC
0.005835
logo SUISUI
152.6
logo LINKLINK
37.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZeroSwap của bạn

01

Nhập số lượng ZEE của bạn

Nhập số lượng ZEE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZeroSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZeroSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZeroSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZeroSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZeroSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZeroSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZeroSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZeroSwap (ZEE)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về ZeroSwap (ZEE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.