Zipmex Token Thị trường hôm nay
Zipmex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zipmex Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,573,083.14 ZMT, tổng vốn hóa thị trường của Zipmex Token tính bằng CNY là ¥8,372,897.2. Trong 24h qua, giá của Zipmex Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.00000134, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zipmex Token tính bằng CNY là ¥41.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001339.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMT sang CNY là ¥0.0134 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Zipmex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMT/-- Spot is $ and 0%, and ZMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zipmex Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZMT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMT | 0.01CNY |
2ZMT | 0.02CNY |
3ZMT | 0.04CNY |
4ZMT | 0.05CNY |
5ZMT | 0.06CNY |
6ZMT | 0.08CNY |
7ZMT | 0.09CNY |
8ZMT | 0.1CNY |
9ZMT | 0.12CNY |
10ZMT | 0.13CNY |
10000ZMT | 134.02CNY |
50000ZMT | 670.12CNY |
100000ZMT | 1,340.25CNY |
500000ZMT | 6,701.28CNY |
1000000ZMT | 13,402.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 74.61ZMT |
2CNY | 149.22ZMT |
3CNY | 223.83ZMT |
4CNY | 298.45ZMT |
5CNY | 373.06ZMT |
6CNY | 447.67ZMT |
7CNY | 522.28ZMT |
8CNY | 596.9ZMT |
9CNY | 671.51ZMT |
10CNY | 746.12ZMT |
100CNY | 7,461.26ZMT |
500CNY | 37,306.3ZMT |
1000CNY | 74,612.6ZMT |
5000CNY | 373,063.02ZMT |
10000CNY | 746,126.04ZMT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMT sang CNY và CNY sang ZMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zipmex Token phổ biến
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Zipmex Token | 1 ZMT |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMT = $0 USD, 1 ZMT = €0 EUR, 1 ZMT = ₹0.16 INR, 1 ZMT = Rp28.83 IDR, 1 ZMT = $0 CAD, 1 ZMT = £0 GBP, 1 ZMT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006948 |
![]() | 0.02786 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.57 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 0.4134 |
![]() | 70.89 |
![]() | 314.31 |
![]() | 91.62 |
![]() | 262.51 |
![]() | 0.02801 |
![]() | 0.0006964 |
![]() | 19.07 |
![]() | 4.35 |
![]() | 2.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zipmex Token của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Nhập số lượng ZMT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zipmex Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zipmex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zipmex Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zipmex Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zipmex Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zipmex Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zipmex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zipmex Token (ZMT)

2025年Flare價格:當前市場分析和投資前景
探索Flare在2025年的潛在價格飆升。

Hoppy 加密貨幣交易策略:2025年最大化收益
發現2025年Hoppy 加密貨幣交易的祕密。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。