Zircuit Thị trường hôm nay
Zircuit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zircuit chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02517. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của Zircuit tính bằng EUR là €49,504,510.78. Trong 24h qua, giá của Zircuit tính bằng EUR đã tăng €0.0004735, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zircuit tính bằng EUR là €0.1329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.02517 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zircuit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02804 | 2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02797 | 1.82% |
The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.02804, with a 24-hour trading change of 2.14%, ZRC/USDT Spot is $0.02804 and 2.14%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02797 and 1.82%.
Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRC | 0.02EUR |
2ZRC | 0.05EUR |
3ZRC | 0.07EUR |
4ZRC | 0.1EUR |
5ZRC | 0.12EUR |
6ZRC | 0.15EUR |
7ZRC | 0.17EUR |
8ZRC | 0.2EUR |
9ZRC | 0.22EUR |
10ZRC | 0.25EUR |
10000ZRC | 251.74EUR |
50000ZRC | 1,258.73EUR |
100000ZRC | 2,517.47EUR |
500000ZRC | 12,587.39EUR |
1000000ZRC | 25,174.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 39.72ZRC |
2EUR | 79.44ZRC |
3EUR | 119.16ZRC |
4EUR | 158.88ZRC |
5EUR | 198.61ZRC |
6EUR | 238.33ZRC |
7EUR | 278.05ZRC |
8EUR | 317.77ZRC |
9EUR | 357.5ZRC |
10EUR | 397.22ZRC |
100EUR | 3,972.22ZRC |
500EUR | 19,861.13ZRC |
1000EUR | 39,722.27ZRC |
5000EUR | 198,611.38ZRC |
10000EUR | 397,222.77ZRC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.35INR |
![]() | Rp426.27IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Zircuit | 1 ZRC |
---|---|
![]() | ₽2.6RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.05JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.03 USD, 1 ZRC = €0.03 EUR, 1 ZRC = ₹2.35 INR, 1 ZRC = Rp426.27 IDR, 1 ZRC = $0.04 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.58 |
![]() | 0.005171 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 557.8 |
![]() | 246.5 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,006.34 |
![]() | 1,972.77 |
![]() | 828.77 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 0.005189 |
![]() | 332,181.41 |
![]() | 15.19 |
![]() | 168.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zircuit của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Nhập số lượng ZRC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

ZBCN Cripto: Una Guía Comprensiva para el Comercio, Billeteras y Minería en 2025
Descubre el futuro del cripto con ZBCN en 2025.

Precio de MERL Coin en 2025: Análisis y Perspectivas del Mercado
Explora el potencial aumento de precio de los MERL a 0.93 para 2025.

DARAM AI: Un avance innovador en el campo de los Contratos inteligentes
La arquitectura técnica de DARAM AI se basa en la tecnología blockchain, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas tarifas.

¿Por qué el oro está subiendo mientras Bitcoin no sigue?
El precio internacional del oro ha aumentado a un máximo histórico de 3430 USD/onza, con un incremento anual de más del 30%.

Gate Alfa: Una nueva fuerza en el trading on-chain, abriendo una nueva era de encriptación de inversiones.
Gate Alfa es un módulo de trading innovador lanzado por el intercambio Gate en 2025.

Reploy: La Revolución del Desarrollo Web3 Impulsada por IA y el Valor del Token RAI Explicado
Reploy no es solo una herramienta, sino una evolución del paradigma de desarrollo de Web3.