Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Rupee Pakistan (PKR) là ₨219,587.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,288,085.17 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng PKR là ₨8,495,187,554,237,168.23. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng PKR đã tăng ₨6,037.95, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng PKR là ₨238,402.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨11.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang PKR là ₨219,587.64 PKR, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/PKR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $790.2 | +3.02% | |
![]() Giao ngay | $0.006764 | +1.36% | |
![]() Giao ngay | $789.7 | +2.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $789.9 | +3.07% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $790.2, with a 24-hour trading change of +3.02%, BNB/USDT Spot is $790.2 and +3.02%, and BNB/USDT Perpetual is $789.9 and +3.07%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Rupee Pakistan
Bảng chuyển đổi BNB sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 219,587.64PKR |
2BNB | 439,175.29PKR |
3BNB | 658,762.94PKR |
4BNB | 878,350.59PKR |
5BNB | 1,097,938.23PKR |
6BNB | 1,317,525.88PKR |
7BNB | 1,537,113.53PKR |
8BNB | 1,756,701.18PKR |
9BNB | 1,976,288.83PKR |
10BNB | 2,195,876.47PKR |
100BNB | 21,958,764.78PKR |
500BNB | 109,793,823.93PKR |
1,000BNB | 219,587,647.86PKR |
5,000BNB | 1,097,938,239.3PKR |
10,000BNB | 2,195,876,478.6PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.000004553BNB |
2PKR | 0.000009107BNB |
3PKR | 0.00001366BNB |
4PKR | 0.00001821BNB |
5PKR | 0.00002276BNB |
6PKR | 0.00002732BNB |
7PKR | 0.00003187BNB |
8PKR | 0.00003643BNB |
9PKR | 0.00004098BNB |
10PKR | 0.00004553BNB |
100,000,000PKR | 455.39BNB |
500,000,000PKR | 2,276.99BNB |
1,000,000,000PKR | 4,553.99BNB |
5,000,000,000PKR | 22,769.95BNB |
10,000,000,000PKR | 45,539.9BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang PKR và PKR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 PKR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $790.6USD |
![]() | €708.3EUR |
![]() | ₹66,048.62INR |
![]() | Rp11,993,193.04IDR |
![]() | $1,072.37CAD |
![]() | £593.74GBP |
![]() | ฿26,076.2THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽73,058.32RUB |
![]() | R$4,300.31BRL |
![]() | د.إ2,903.48AED |
![]() | ₺26,985.08TRY |
![]() | ¥5,576.26CNY |
![]() | ¥113,847.74JPY |
![]() | $6,159.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $790.6 USD, 1 BNB = €708.3 EUR, 1 BNB = ₹66,048.62 INR, 1 BNB = Rp11,993,193.04 IDR, 1 BNB = $1,072.37 CAD, 1 BNB = £593.74 GBP, 1 BNB = ฿26,076.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
XLM chuyển đổi sang PKR
HYPE chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1062 |
![]() | 0.00001544 |
![]() | 0.000459 |
![]() | 0.5386 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.002276 |
![]() | 0.01014 |
![]() | 1.8 |
![]() | 253.67 |
![]() | 0.0004601 |
![]() | 8.1 |
![]() | 5.3 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.00001543 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.04457 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Pakistan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Rupee Pakistan (PKR)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Rupee Pakistan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PKR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Rupee Pakistan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Rupee Pakistan (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rupee Pakistan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Rupee Pakistan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Pakistan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Pakistan (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Exploring Crepe: An Innovative Yield Platform on BNB Chain Redefining the DeFi Experience
Crepe, as an innovative protocol built on the BNB Chain, is attracting industry attention with its unique yield mechanism and user-friendly design.

BNB USDT: Live Price, Market Trends, and Trading Insights
Track BNB/USDT price updates, explore market trends, and get key trading insights today.

BNB Price Prediction: BNB Overtakes Nike in Market Cap and Could Reach $900
The market capitalization of the NB token has surpassed that of global sports brand giants, which is not only a victory in numbers but also a revolution in the perception of asset classes.