Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك1,199.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD là د.ك0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD đã tăng د.ك77.06, biểu thị mức tăng +6.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD là د.ك1,254.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك427.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك1,199.55 KWD, với sự thay đổi +6.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $3,920.39 | +5.43% | |
Giao ngay | $0.03356 | +3.78% | |
Giao ngay | $3,924.5 | +5.51% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,920.15 | +5.51% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,920.39, with a 24-hour trading change of +5.43%, ETH/USDT Spot is $3,920.39 and +5.43%, and ETH/USDT Perpetual is $3,920.15 and +5.51%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,199.55KWD |
2ETH | 2,399.11KWD |
3ETH | 3,598.66KWD |
4ETH | 4,798.22KWD |
5ETH | 5,997.77KWD |
6ETH | 7,197.33KWD |
7ETH | 8,396.89KWD |
8ETH | 9,596.44KWD |
9ETH | 10,796KWD |
10ETH | 11,995.55KWD |
100ETH | 119,955.58KWD |
500ETH | 599,777.92KWD |
1,000ETH | 1,199,555.85KWD |
5,000ETH | 5,997,779.25KWD |
10,000ETH | 11,995,558.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1KWD | 0.0008336ETH |
2KWD | 0.001667ETH |
3KWD | 0.0025ETH |
4KWD | 0.003334ETH |
5KWD | 0.004168ETH |
6KWD | 0.005001ETH |
7KWD | 0.005835ETH |
8KWD | 0.006669ETH |
9KWD | 0.007502ETH |
10KWD | 0.008336ETH |
1,000,000KWD | 833.64ETH |
5,000,000KWD | 4,168.2ETH |
10,000,000KWD | 8,336.41ETH |
50,000,000KWD | 41,682.09ETH |
100,000,000KWD | 83,364.18ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,932.97USD |
![]() | €3,523.55EUR |
![]() | ₹328,569.75INR |
![]() | Rp59,662,115.42IDR |
![]() | $5,334.68CAD |
![]() | £2,953.66GBP |
![]() | ฿129,720.36THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽363,440.64RUB |
![]() | R$21,392.6BRL |
![]() | د.إ14,443.83AED |
![]() | ₺134,241.71TRY |
![]() | ¥27,740.02CNY |
![]() | ¥566,354.37JPY |
![]() | $30,643.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,932.97 USD, 1 ETH = €3,523.55 EUR, 1 ETH = ₹328,569.75 INR, 1 ETH = Rp59,662,115.42 IDR, 1 ETH = $5,334.68 CAD, 1 ETH = £2,953.66 GBP, 1 ETH = ฿129,720.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
XLM chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 96.77 |
![]() | 0.01402 |
![]() | 0.4179 |
![]() | 490.52 |
![]() | 1,639.06 |
![]() | 2.07 |
![]() | 9.23 |
![]() | 1,639.67 |
![]() | 228,693.59 |
![]() | 0.419 |
![]() | 7,383.1 |
![]() | 4,833.97 |
![]() | 2,052.77 |
![]() | 0.01405 |
![]() | 3,531.01 |
![]() | 40.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Dinar Kuwait (KWD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Dinar Kuwait
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.