B
LZUSDC sang EUR:Chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

LZUSDC/EUR: 1 LZUSDC ≈ €0.6582 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USD Coin (LayerZero) Thị trường hôm nay

Bridged USD Coin (LayerZero) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LZUSDC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6582. Với nguồn cung lưu hành là 3,980,034.26 LZUSDC, tổng vốn hóa thị trường của LZUSDC tính bằng EUR là €2,347,245.32. Trong 24h qua, giá của LZUSDC tính bằng EUR đã giảm €-0.001652, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LZUSDC tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6169.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDC sang EUR

0.6582-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDC sang EUR là €0.6582 EUR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LZUSDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USD Coin (LayerZero)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LZUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LZUSDC/-- Spot is $ and --, and LZUSDC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro

Bảng chuyển đổi LZUSDC sang EUR

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LZUSDC
0.65EUR
2LZUSDC
1.31EUR
3LZUSDC
1.97EUR
4LZUSDC
2.63EUR
5LZUSDC
3.29EUR
6LZUSDC
3.94EUR
7LZUSDC
4.6EUR
8LZUSDC
5.26EUR
9LZUSDC
5.92EUR
10LZUSDC
6.58EUR
1,000LZUSDC
658.28EUR
5,000LZUSDC
3,291.41EUR
10,000LZUSDC
6,582.82EUR
50,000LZUSDC
32,914.11EUR
100,000LZUSDC
65,828.22EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LZUSDC

logo EURSố lượng
Chuyển thành
B
1EUR
1.51LZUSDC
2EUR
3.03LZUSDC
3EUR
4.55LZUSDC
4EUR
6.07LZUSDC
5EUR
7.59LZUSDC
6EUR
9.11LZUSDC
7EUR
10.63LZUSDC
8EUR
12.15LZUSDC
9EUR
13.67LZUSDC
10EUR
15.19LZUSDC
100EUR
151.91LZUSDC
500EUR
759.55LZUSDC
1,000EUR
1,519.1LZUSDC
5,000EUR
7,595.52LZUSDC
10,000EUR
15,191.05LZUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDC sang EUR và EUR sang LZUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LZUSDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LZUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (LayerZero) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDC = $0.73 USD, 1 LZUSDC = €0.66 EUR, 1 LZUSDC = ₹61.38 INR, 1 LZUSDC = Rp11,146.3 IDR, 1 LZUSDC = $1 CAD, 1 LZUSDC = £0.55 GBP, 1 LZUSDC = ฿24.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.94
logo BTCBTC
0.004775
logo ETHETH
0.1423
logo XRPXRP
166.39
logo USDTUSDT
558
logo BNBBNB
0.7059
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
77,856.39
logo STETHSTETH
0.1426
logo DOGEDOGE
2,465.85
logo TRXTRX
1,645.67
logo ADAADA
695.36
logo WBTCWBTC
0.004785
logo XLMXLM
1,202.09
logo HYPEHYPE
13.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (LayerZero) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (LayerZero).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.