Bridged USD Coin (PulseChain) Thị trường hôm nay
Bridged USD Coin (PulseChain) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged USD Coin (PulseChain) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,793,896.44 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (PulseChain) tính bằng HKD là $1,019,304,305.17. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (PulseChain) tính bằng HKD đã tăng $0.05608, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (PulseChain) tính bằng HKD là $10.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang HKD là $7.78 HKD, với sự thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USD Coin (PulseChain)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | -0.05% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.04%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.04%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi USDC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 7.78HKD |
2USDC | 15.57HKD |
3USDC | 23.36HKD |
4USDC | 31.15HKD |
5USDC | 38.94HKD |
6USDC | 46.73HKD |
7USDC | 54.52HKD |
8USDC | 62.31HKD |
9USDC | 70.1HKD |
10USDC | 77.89HKD |
100USDC | 778.99HKD |
500USDC | 3,894.99HKD |
1,000USDC | 7,789.98HKD |
5,000USDC | 38,949.94HKD |
10,000USDC | 77,899.89HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1283USDC |
2HKD | 0.2567USDC |
3HKD | 0.3851USDC |
4HKD | 0.5134USDC |
5HKD | 0.6418USDC |
6HKD | 0.7702USDC |
7HKD | 0.8985USDC |
8HKD | 1.02USDC |
9HKD | 1.15USDC |
10HKD | 1.28USDC |
1,000HKD | 128.36USDC |
5,000HKD | 641.84USDC |
10,000HKD | 1,283.69USDC |
50,000HKD | 6,418.49USDC |
100,000HKD | 12,836.98USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang HKD và HKD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (PulseChain) phổ biến
Bridged USD Coin (PulseChain) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.99IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Bridged USD Coin (PulseChain) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.98JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.99 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005488 |
![]() | 0.01621 |
![]() | 19.31 |
![]() | 64.14 |
![]() | 0.0812 |
![]() | 0.3585 |
![]() | 64.2 |
![]() | 9,360.16 |
![]() | 0.01619 |
![]() | 283.94 |
![]() | 189.33 |
![]() | 80.52 |
![]() | 0.000551 |
![]() | 139.08 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (PulseChain) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (PulseChain).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (PulseChain) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (PulseChain) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (PulseChain) sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (PulseChain) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USD Coin (PulseChain) (USDC)

What Is USDC? A Transparent and Stable Digital Dollar in Crypto
Discover what USDC is, how it works, and why its a trusted stablecoin in the cryptocurrency market.

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

Circle Internet Group: A Global Stablecoin Pioneer Leading the New Financial Order of Web3
Circle, with its compliance genes and strategic positioning, has forged USDC into a core hub linking traditional finance and the crypto ecosystem.