CENNZnetCENNZ sang HKD:Chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CENNZ/HKD: 1 CENNZ ≈ $0.01444 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CENNZnet Thị trường hôm nay

CENNZnet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CENNZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01444. Với nguồn cung lưu hành là 0 CENNZ, tổng vốn hóa thị trường của CENNZ tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CENNZ tính bằng HKD đã giảm $-0.0006806, biểu thị mức giảm -4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CENNZ tính bằng HKD là $4.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007919.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CENNZ sang HKD

$0.01444-4.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CENNZ sang HKD là $0.01444 HKD, với sự thay đổi -4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CENNZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CENNZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CENNZnet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CENNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CENNZ/-- Spot is $ and --, and CENNZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CENNZnet sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CENNZ sang HKD

logo CENNZnetSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CENNZ
0.01HKD
2CENNZ
0.02HKD
3CENNZ
0.04HKD
4CENNZ
0.05HKD
5CENNZ
0.07HKD
6CENNZ
0.08HKD
7CENNZ
0.1HKD
8CENNZ
0.11HKD
9CENNZ
0.13HKD
10CENNZ
0.14HKD
10,000CENNZ
144.44HKD
50,000CENNZ
722.22HKD
100,000CENNZ
1,444.45HKD
500,000CENNZ
7,222.29HKD
1,000,000CENNZ
14,444.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CENNZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CENNZnet
1HKD
69.23CENNZ
2HKD
138.46CENNZ
3HKD
207.69CENNZ
4HKD
276.92CENNZ
5HKD
346.15CENNZ
6HKD
415.38CENNZ
7HKD
484.61CENNZ
8HKD
553.84CENNZ
9HKD
623.07CENNZ
10HKD
692.3CENNZ
100HKD
6,923CENNZ
500HKD
34,615.01CENNZ
1,000HKD
69,230.03CENNZ
5,000HKD
346,150.15CENNZ
10,000HKD
692,300.31CENNZ

Bảng chuyển đổi số tiền CENNZ sang HKD và HKD sang CENNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CENNZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CENNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CENNZnet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CENNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CENNZ = $0 USD, 1 CENNZ = €0 EUR, 1 CENNZ = ₹0.16 INR, 1 CENNZ = Rp29.93 IDR, 1 CENNZ = $0 CAD, 1 CENNZ = £0 GBP, 1 CENNZ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005423
logo ETHETH
0.01444
logo XRPXRP
20.4
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07671
logo SOLSOL
0.3406
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,944.01
logo STETHSTETH
0.01448
logo DOGEDOGE
277.68
logo ADAADA
69.82
logo TRXTRX
181.54
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.0005427
logo LINKLINK
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CENNZnet (CENNZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CENNZ của bạn

Nhập số lượng CENNZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CENNZnet hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CENNZnet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CENNZnet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CENNZnet sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CENNZnet sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CENNZnet sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CENNZnet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.