CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹24.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng INR là ₹723,547,410,409.77. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng INR đã tăng ₹1.17, biểu thị mức tăng +4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng INR là ₹37.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang INR là ₹24.74 INR, với sự thay đổi +4.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/INR trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2973 | +5.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2971 | +5.57% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2973, with a 24-hour trading change of +5.57%, CROSS/USDT Spot is $0.2973 and +5.57%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2971 and +5.57%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROSS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 24.74INR |
2CROSS | 49.49INR |
3CROSS | 74.23INR |
4CROSS | 98.98INR |
5CROSS | 123.72INR |
6CROSS | 148.47INR |
7CROSS | 173.21INR |
8CROSS | 197.96INR |
9CROSS | 222.7INR |
10CROSS | 247.45INR |
100CROSS | 2,474.52INR |
500CROSS | 12,372.62INR |
1,000CROSS | 24,745.25INR |
5,000CROSS | 123,726.29INR |
10,000CROSS | 247,452.58INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04041CROSS |
2INR | 0.08082CROSS |
3INR | 0.1212CROSS |
4INR | 0.1616CROSS |
5INR | 0.202CROSS |
6INR | 0.2424CROSS |
7INR | 0.2828CROSS |
8INR | 0.3232CROSS |
9INR | 0.3637CROSS |
10INR | 0.4041CROSS |
10,000INR | 404.11CROSS |
50,000INR | 2,020.58CROSS |
100,000INR | 4,041.17CROSS |
500,000INR | 20,205.89CROSS |
1,000,000INR | 40,411.78CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang INR và INR sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROSS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹24.75INR |
![]() | Rp4,493.28IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.77THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽27.37RUB |
![]() | R$1.61BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.11TRY |
![]() | ¥2.09CNY |
![]() | ¥42.65JPY |
![]() | $2.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.3 USD, 1 CROSS = €0.27 EUR, 1 CROSS = ₹24.75 INR, 1 CROSS = Rp4,493.28 IDR, 1 CROSS = $0.4 CAD, 1 CROSS = £0.22 GBP, 1 CROSS = ฿9.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.352 |
![]() | 0.00005185 |
![]() | 0.001634 |
![]() | 1.95 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007823 |
![]() | 0.03591 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,395.23 |
![]() | 0.001639 |
![]() | 18.01 |
![]() | 29.11 |
![]() | 7.96 |
![]() | 0.00005194 |
![]() | 0.1541 |
![]() | 14.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

Capital X: A Decentralized Blockchain Combining Fission Economy and Cross-Chain Ecosystem
Capital X Cell is a decentralized public chain project that combines fission economics with cross-chain value intercommunication.

Squid Game Coin Comprehensive Analysis From Meme Token To Cross Chain Community Project
Squid Game has been reshaped from a failed meme coin into a community governance project with cross-chain capabilities, backed by a steadfast community spirit and decentralized ideals.

What Is CROSS? CROSS Token Price Prediction
CROSS, with its technological integration capabilities, is listed on leading exchanges such as Gate, becoming a frontrunner in the blockchain gaming sector.

Hyperlane (HYPER) Price Prediction 2025–2030: Can This Cross-Chain Dark Horse Break $1?
The real-time price of HYPER is $0.422, down 5% in the past 24 hours, but the increase in HYPER over the past 7 days is still as high as 310%.

CROSS Blockchain: Revolutionizing Web3 Games in 2025
Explore the CROSS Blockchain, an EVM-compatible Layer 1 Blockchain optimized for Web3 games.

What is Wormhole Crypto Assets: 2025 Cross-Chain Interoperability Guide
Discover how Wormhole Crypto Assets will change the game in cross-chain interoperability in 2025.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Cross Protocol (CROSS) là gì?

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross
