Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £15.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,006,525.73 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng GBP là £1,735,495,507.95. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng GBP đã tăng £0.1201, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng GBP là £125.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4618.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang GBP là £15.1 GBP, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.38 | +1.74% | |
![]() Giao ngay | $0.005538 | -1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20.35 | +1.76% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $20.38, with a 24-hour trading change of +1.74%, ETC/USDT Spot is $20.38 and +1.74%, and ETC/USDT Perpetual is $20.35 and +1.76%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ETC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 15.1GBP |
2ETC | 30.2GBP |
3ETC | 45.31GBP |
4ETC | 60.41GBP |
5ETC | 75.51GBP |
6ETC | 90.62GBP |
7ETC | 105.72GBP |
8ETC | 120.82GBP |
9ETC | 135.93GBP |
10ETC | 151.03GBP |
100ETC | 1,510.33GBP |
500ETC | 7,551.68GBP |
1,000ETC | 15,103.36GBP |
5,000ETC | 75,516.8GBP |
10,000ETC | 151,033.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.06621ETC |
2GBP | 0.1324ETC |
3GBP | 0.1986ETC |
4GBP | 0.2648ETC |
5GBP | 0.331ETC |
6GBP | 0.3972ETC |
7GBP | 0.4634ETC |
8GBP | 0.5296ETC |
9GBP | 0.5958ETC |
10GBP | 0.6621ETC |
10,000GBP | 662.1ETC |
50,000GBP | 3,310.52ETC |
100,000GBP | 6,621.04ETC |
500,000GBP | 33,105.21ETC |
1,000,000GBP | 66,210.42ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang GBP và GBP sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $20.11USD |
![]() | €18.02EUR |
![]() | ₹1,680.12INR |
![]() | Rp305,078.55IDR |
![]() | $27.28CAD |
![]() | £15.1GBP |
![]() | ฿663.32THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,858.43RUB |
![]() | R$109.39BRL |
![]() | د.إ73.86AED |
![]() | ₺686.44TRY |
![]() | ¥141.85CNY |
![]() | ¥2,896.02JPY |
![]() | $156.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $20.11 USD, 1 ETC = €18.02 EUR, 1 ETC = ₹1,680.12 INR, 1 ETC = Rp305,078.55 IDR, 1 ETC = $27.28 CAD, 1 ETC = £15.1 GBP, 1 ETC = ฿663.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.54 |
![]() | 0.005793 |
![]() | 0.1834 |
![]() | 223.56 |
![]() | 665.47 |
![]() | 0.8668 |
![]() | 3.96 |
![]() | 665.77 |
![]() | 131,291.45 |
![]() | 0.1837 |
![]() | 1,989.35 |
![]() | 3,288.77 |
![]() | 907.55 |
![]() | 0.005794 |
![]() | 17.41 |
![]() | 1,683.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

What Is CoinMarketCap? The Go-To Data Hub for Every Crypto Investor
Discover how CoinMarketCap helps crypto investors track prices, market caps, and key project info.

Ethereum Classic Price Prediction 2025: ETC Market Analysis and Investment Prospects
Explore Ethereum Classics potential in 2025 with our in-depth analysis.

Ethereum vs Ethereum Classic: What is the Difference Between ETH and ETC?
Both Ethereum (ETH) and Ethereum Classic (ETC) share a common origin, yet they represent two distinct paths in blockchain evolution

What is Ethereum Classic? All About ETC Coin
While Ethereum (ETH) is widely recognized as the foundation for smart contracts and DeFi, Ethereum Classic (ETC)

ETC Price Today: Ethereum Classic Trends & 2025 Forecast
Track ETC price, market trends, and 2025 forecast as Ethereum Classic holds firm in the PoW space.

What Is ETC? Exploring Ethereum Classic (ETC) on Gate
Learn about Ethereum Classic (ETC), its use cases, and how to trade ETC securely on Gate.