Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Riyal Qatar (QAR) là ﷼14,236.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng QAR là ﷼6,255,213,801,943.94. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng QAR đã tăng ﷼264.94, biểu thị mức tăng +1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng QAR là ﷼17,756.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang QAR là ﷼14,236.4 QAR, với sự thay đổi +1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/QAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,909.02 | +1.86% | |
![]() Giao ngay | $0.03346 | +1.41% | |
![]() Giao ngay | $3,909.4 | +1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,907.4 | +1.94% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,909.02, with a 24-hour trading change of +1.86%, ETH/USDT Spot is $3,909.02 and +1.86%, and ETH/USDT Perpetual is $3,907.4 and +1.94%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Riyal Qatar
Bảng chuyển đổi ETH sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 14,236.4QAR |
2ETH | 28,472.8QAR |
3ETH | 42,709.21QAR |
4ETH | 56,945.61QAR |
5ETH | 71,182.02QAR |
6ETH | 85,418.42QAR |
7ETH | 99,654.82QAR |
8ETH | 113,891.23QAR |
9ETH | 128,127.63QAR |
10ETH | 142,364.04QAR |
100ETH | 1,423,640.4QAR |
500ETH | 7,118,202QAR |
1,000ETH | 14,236,404QAR |
5,000ETH | 71,182,020QAR |
10,000ETH | 142,364,040QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.00007024ETH |
2QAR | 0.0001404ETH |
3QAR | 0.0002107ETH |
4QAR | 0.0002809ETH |
5QAR | 0.0003512ETH |
6QAR | 0.0004214ETH |
7QAR | 0.0004916ETH |
8QAR | 0.0005619ETH |
9QAR | 0.0006321ETH |
10QAR | 0.0007024ETH |
10,000,000QAR | 702.42ETH |
50,000,000QAR | 3,512.12ETH |
100,000,000QAR | 7,024.24ETH |
500,000,000QAR | 35,121.22ETH |
1,000,000,000QAR | 70,242.45ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang QAR và QAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 QAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,911.1USD |
![]() | €3,503.95EUR |
![]() | ₹326,742.68INR |
![]() | Rp59,330,353.3IDR |
![]() | $5,305.02CAD |
![]() | £2,937.24GBP |
![]() | ฿128,999.03THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽361,419.67RUB |
![]() | R$21,273.65BRL |
![]() | د.إ14,363.51AED |
![]() | ₺133,495.23TRY |
![]() | ¥27,585.77CNY |
![]() | ¥563,205.05JPY |
![]() | $30,472.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,911.1 USD, 1 ETH = €3,503.95 EUR, 1 ETH = ₹326,742.68 INR, 1 ETH = Rp59,330,353.3 IDR, 1 ETH = $5,305.02 CAD, 1 ETH = £2,937.24 GBP, 1 ETH = ฿128,999.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
XLM chuyển đổi sang QAR
HYPE chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.16 |
![]() | 0.001177 |
![]() | 0.03512 |
![]() | 41.27 |
![]() | 137.33 |
![]() | 0.174 |
![]() | 0.774 |
![]() | 137.39 |
![]() | 20,117.55 |
![]() | 0.03512 |
![]() | 618.11 |
![]() | 406.38 |
![]() | 173 |
![]() | 0.00118 |
![]() | 293.71 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Qatar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Qatar (QAR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Riyal Qatar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn QAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Riyal Qatar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Riyal Qatar (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Qatar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Qatar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Qatar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Qatar (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

What Is WETH? Understanding Wrapped Ether, an Essential Asset in the Ethereum Ecosystem
In the world of Ethereum, WETH is the universal currency that connects decentralized finance, transforming native ETH into programmable and composable financial building blocks.

ETH to CAD: How to Convert Ethereum to Canadian Dollars Using Gate Converter
Learn how to convert ETH to CAD easily using Gate’s crypto converter with live exchange rates.