Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là FCFA2,295,861.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XOF là FCFA162,870,662,057,472,404.82. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XOF đã tăng FCFA134,592.49, biểu thị mức tăng +6.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XOF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XOF là FCFA2,295,861.39 XOF, với sự thay đổi +6.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,903.76 | +5.95% | |
![]() Giao ngay | $0.03349 | +4.11% | |
![]() Giao ngay | $3,905.6 | +5.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,901.85 | +5.97% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,903.76, with a 24-hour trading change of +5.95%, ETH/USDT Spot is $3,903.76 and +5.95%, and ETH/USDT Perpetual is $3,901.85 and +5.97%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cfa Franc Tây Phi
Bảng chuyển đổi ETH sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 2,295,861.39XOF |
2ETH | 4,591,722.79XOF |
3ETH | 6,887,584.18XOF |
4ETH | 9,183,445.58XOF |
5ETH | 11,479,306.98XOF |
6ETH | 13,775,168.37XOF |
7ETH | 16,071,029.77XOF |
8ETH | 18,366,891.16XOF |
9ETH | 20,662,752.56XOF |
10ETH | 22,958,613.96XOF |
100ETH | 229,586,139.61XOF |
500ETH | 1,147,930,698.05XOF |
1,000ETH | 2,295,861,396.11XOF |
5,000ETH | 11,479,306,980.57XOF |
10,000ETH | 22,958,613,961.14XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0000004355ETH |
2XOF | 0.0000008711ETH |
3XOF | 0.000001306ETH |
4XOF | 0.000001742ETH |
5XOF | 0.000002177ETH |
6XOF | 0.000002613ETH |
7XOF | 0.000003048ETH |
8XOF | 0.000003484ETH |
9XOF | 0.00000392ETH |
10XOF | 0.000004355ETH |
1,000,000,000XOF | 435.56ETH |
5,000,000,000XOF | 2,177.83ETH |
10,000,000,000XOF | 4,355.66ETH |
50,000,000,000XOF | 21,778.31ETH |
100,000,000,000XOF | 43,556.63ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XOF và XOF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 XOF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,906.51USD |
![]() | €3,499.84EUR |
![]() | ₹326,359.22INR |
![]() | Rp59,260,724.21IDR |
![]() | $5,298.79CAD |
![]() | £2,933.79GBP |
![]() | ฿128,847.64THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽360,995.51RUB |
![]() | R$21,248.68BRL |
![]() | د.إ14,346.66AED |
![]() | ₺133,338.56TRY |
![]() | ¥27,553.4CNY |
![]() | ¥562,544.08JPY |
![]() | $30,437.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,906.51 USD, 1 ETH = €3,499.84 EUR, 1 ETH = ₹326,359.22 INR, 1 ETH = Rp59,260,724.21 IDR, 1 ETH = $5,298.79 CAD, 1 ETH = £2,933.79 GBP, 1 ETH = ฿128,847.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
XLM chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05047 |
![]() | 0.000007294 |
![]() | 0.0002177 |
![]() | 0.2546 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 0.004881 |
![]() | 116 |
![]() | 0.851 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 3.85 |
![]() | 2.51 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.000007298 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.02087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Tây Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cfa Franc Tây Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cfa Franc Tây Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Tây Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cfa Franc Tây Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Tây Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.