eUSD (OLD)EUSD sang GBP:Chuyển đổi eUSD (OLD) (EUSD) sang Bảng Anh (GBP)

EUSD/GBP: 1 EUSD ≈ £0.7788 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

eUSD (OLD) Thị trường hôm nay

eUSD (OLD) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EUSD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.7788. Với nguồn cung lưu hành là 191,546.45 EUSD, tổng vốn hóa thị trường của EUSD tính bằng GBP là £111,084.08. Trong 24h qua, giá của EUSD tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EUSD tính bằng GBP là £1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUSD sang GBP

£0.7788--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUSD sang GBP là £0.7788 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUSD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUSD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch eUSD (OLD)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EUSD/-- Spot is $ and --, and EUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi eUSD (OLD) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EUSD sang GBP

logo eUSD (OLD)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EUSD
0.77GBP
2EUSD
1.55GBP
3EUSD
2.33GBP
4EUSD
3.11GBP
5EUSD
3.89GBP
6EUSD
4.67GBP
7EUSD
5.45GBP
8EUSD
6.23GBP
9EUSD
7GBP
10EUSD
7.78GBP
1,000EUSD
778.85GBP
5,000EUSD
3,894.25GBP
10,000EUSD
7,788.51GBP
50,000EUSD
38,942.58GBP
100,000EUSD
77,885.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EUSD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo eUSD (OLD)
1GBP
1.28EUSD
2GBP
2.56EUSD
3GBP
3.85EUSD
4GBP
5.13EUSD
5GBP
6.41EUSD
6GBP
7.7EUSD
7GBP
8.98EUSD
8GBP
10.27EUSD
9GBP
11.55EUSD
10GBP
12.83EUSD
100GBP
128.39EUSD
500GBP
641.97EUSD
1,000GBP
1,283.94EUSD
5,000GBP
6,419.7EUSD
10,000GBP
12,839.41EUSD

Bảng chuyển đổi số tiền EUSD sang GBP và GBP sang EUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eUSD (OLD) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUSD = $1.05 USD, 1 EUSD = €0.9 EUR, 1 EUSD = ₹91.3 INR, 1 EUSD = Rp17,079.35 IDR, 1 EUSD = $1.45 CAD, 1 EUSD = £0.78 GBP, 1 EUSD = ฿34.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
35.79
logo BTCBTC
0.005946
logo ETHETH
0.1564
logo XRPXRP
235.53
logo USDTUSDT
671.68
logo BNBBNB
0.7934
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
671.43
logo SMARTSMART
122,767.51
logo STETHSTETH
0.1567
logo TRXTRX
1,886.71
logo DOGEDOGE
3,101.76
logo ADAADA
788.88
logo LINKLINK
27.07
logo WBTCWBTC
0.005939
logo HYPEHYPE
16.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eUSD (OLD) (EUSD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EUSD của bạn

Nhập số lượng EUSD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eUSD (OLD) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eUSD (OLD).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eUSD (OLD) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi eUSD (OLD) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.