Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 683,725,608 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $1,782,472,660.05. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng USD đã tăng $0.1316, biểu thị mức tăng +5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng USD là $236.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang USD là $2.6 USD, với sự thay đổi +5.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/USD trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.59 | +5.26% | |
![]() Giao ngay | $0.0000223 | +5.13% | |
![]() Giao ngay | $0.000624 | -1.17% | |
![]() Giao ngay | $2.59 | +5.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.59 | +5.40% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.59, with a 24-hour trading change of +5.26%, FIL/USDT Spot is $2.59 and +5.26%, and FIL/USDT Perpetual is $2.59 and +5.40%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi FIL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 2.6USD |
2FIL | 5.21USD |
3FIL | 7.82USD |
4FIL | 10.42USD |
5FIL | 13.03USD |
6FIL | 15.64USD |
7FIL | 18.24USD |
8FIL | 20.85USD |
9FIL | 23.46USD |
10FIL | 26.07USD |
100FIL | 260.7USD |
500FIL | 1,303.5USD |
1,000FIL | 2,607USD |
5,000FIL | 13,035USD |
10,000FIL | 26,070USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.3835FIL |
2USD | 0.7671FIL |
3USD | 1.15FIL |
4USD | 1.53FIL |
5USD | 1.91FIL |
6USD | 2.3FIL |
7USD | 2.68FIL |
8USD | 3.06FIL |
9USD | 3.45FIL |
10USD | 3.83FIL |
1,000USD | 383.58FIL |
5,000USD | 1,917.91FIL |
10,000USD | 3,835.82FIL |
50,000USD | 19,179.13FIL |
100,000USD | 38,358.26FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang USD và USD sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.56USD |
![]() | €2.3EUR |
![]() | ₹214.12INR |
![]() | Rp38,880.03IDR |
![]() | $3.48CAD |
![]() | £1.92GBP |
![]() | ฿84.53THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽236.84RUB |
![]() | R$13.94BRL |
![]() | د.إ9.41AED |
![]() | ₺87.48TRY |
![]() | ¥18.08CNY |
![]() | ¥369.08JPY |
![]() | $19.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.56 USD, 1 FIL = €2.3 EUR, 1 FIL = ₹214.12 INR, 1 FIL = Rp38,880.03 IDR, 1 FIL = $3.48 CAD, 1 FIL = £1.92 GBP, 1 FIL = ฿84.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.42 |
![]() | 0.004288 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 150.46 |
![]() | 499.96 |
![]() | 0.6194 |
![]() | 2.77 |
![]() | 500.15 |
![]() | 72,429.12 |
![]() | 0.1205 |
![]() | 2,146.38 |
![]() | 1,481.74 |
![]() | 617.97 |
![]() | 0.004293 |
![]() | 23.38 |
![]() | 1,099.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

FIL Coin Today: Decentralized Storage Trends & 2025 Outlook
Explore FIL Coins impact on decentralized storage trends and predictions for 2025.

Filecoin Price Today: FIL Powers the Decentralized Storage Boom
As of June 5, 2025, FIL is trading at $2.56 — a stable price with signs of quiet accumulation, laying the groundwork for future upside.

Market News | Daily Main Token Trends Overview
The article will analyze daily main token trends, short-term strategies, and long-term strategies for you in 3 minutes.