Foobar (Friend.tech)FOO sang INR:Chuyển đổi Foobar (Friend.tech) (FOO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FOO/INR: 1 FOO ≈ ₹329.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Foobar (Friend.tech) Thị trường hôm nay

Foobar (Friend.tech) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FOO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹329.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOO, tổng vốn hóa thị trường của FOO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FOO tính bằng INR đã giảm ₹-2.79, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOO tính bằng INR là ₹816.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹161.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOO sang INR

329.99-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOO sang INR là ₹329.99 INR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Foobar (Friend.tech)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FOO/-- Spot is $ and --, and FOO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FOO sang INR

logo Foobar (Friend.tech)Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FOO
329.99INR
2FOO
659.98INR
3FOO
989.97INR
4FOO
1,319.96INR
5FOO
1,649.96INR
6FOO
1,979.95INR
7FOO
2,309.94INR
8FOO
2,639.93INR
9FOO
2,969.93INR
10FOO
3,299.92INR
100FOO
32,999.24INR
500FOO
164,996.24INR
1,000FOO
329,992.48INR
5,000FOO
1,649,962.4INR
10,000FOO
3,299,924.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang FOO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Foobar (Friend.tech)
1INR
0.00303FOO
2INR
0.00606FOO
3INR
0.009091FOO
4INR
0.01212FOO
5INR
0.01515FOO
6INR
0.01818FOO
7INR
0.02121FOO
8INR
0.02424FOO
9INR
0.02727FOO
10INR
0.0303FOO
100,000INR
303.03FOO
500,000INR
1,515.18FOO
1,000,000INR
3,030.37FOO
5,000,000INR
15,151.86FOO
10,000,000INR
30,303.72FOO

Bảng chuyển đổi số tiền FOO sang INR và INR sang FOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FOO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Foobar (Friend.tech) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOO = $3.95 USD, 1 FOO = €3.54 EUR, 1 FOO = ₹329.99 INR, 1 FOO = Rp59,920.46 IDR, 1 FOO = $5.36 CAD, 1 FOO = £2.97 GBP, 1 FOO = ฿130.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3554
logo BTCBTC
0.00005125
logo ETHETH
0.001534
logo XRPXRP
1.8
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007607
logo SOLSOL
0.03388
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
842.73
logo STETHSTETH
0.001537
logo DOGEDOGE
26.88
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
7.46
logo WBTCWBTC
0.00005138
logo XLMXLM
12.88
logo HYPEHYPE
0.1464

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Foobar (Friend.tech) (FOO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FOO của bạn

Nhập số lượng FOO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foobar (Friend.tech) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foobar (Friend.tech).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Foobar (Friend.tech) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foobar (Friend.tech) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foobar (Friend.tech) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Foobar (Friend.tech) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.