FP μNakamigosUNKMGS sang HKD:Chuyển đổi FP μNakamigos (UNKMGS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNKMGS/HKD: 1 UNKMGS ≈ $0.00245 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FP μNakamigos Thị trường hôm nay

FP μNakamigos đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μNakamigos chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00245. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 384,000,000 UNKMGS, tổng vốn hóa thị trường của FP μNakamigos tính bằng HKD là $7,354,756.77. Trong 24h qua, giá của FP μNakamigos tính bằng HKD đã tăng $0.000003914, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μNakamigos tính bằng HKD là $0.004152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001787.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNKMGS sang HKD

$0.00245+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNKMGS sang HKD là $0.00245 HKD, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNKMGS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNKMGS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FP μNakamigos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNKMGS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNKMGS/-- Spot is $ and --, and UNKMGS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FP μNakamigos sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNKMGS sang HKD

logo FP μNakamigosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNKMGS
0HKD
2UNKMGS
0HKD
3UNKMGS
0HKD
4UNKMGS
0HKD
5UNKMGS
0.01HKD
6UNKMGS
0.01HKD
7UNKMGS
0.01HKD
8UNKMGS
0.01HKD
9UNKMGS
0.02HKD
10UNKMGS
0.02HKD
100,000UNKMGS
245.05HKD
500,000UNKMGS
1,225.25HKD
1,000,000UNKMGS
2,450.51HKD
5,000,000UNKMGS
12,252.59HKD
10,000,000UNKMGS
24,505.19HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNKMGS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μNakamigos
1HKD
408.07UNKMGS
2HKD
816.15UNKMGS
3HKD
1,224.23UNKMGS
4HKD
1,632.3UNKMGS
5HKD
2,040.38UNKMGS
6HKD
2,448.46UNKMGS
7HKD
2,856.53UNKMGS
8HKD
3,264.61UNKMGS
9HKD
3,672.69UNKMGS
10HKD
4,080.76UNKMGS
100HKD
40,807.67UNKMGS
500HKD
204,038.39UNKMGS
1,000HKD
408,076.79UNKMGS
5,000HKD
2,040,383.99UNKMGS
10,000HKD
4,080,767.98UNKMGS

Bảng chuyển đổi số tiền UNKMGS sang HKD và HKD sang UNKMGS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UNKMGS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang UNKMGS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μNakamigos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNKMGS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNKMGS = $0 USD, 1 UNKMGS = €0 EUR, 1 UNKMGS = ₹0.03 INR, 1 UNKMGS = Rp5.11 IDR, 1 UNKMGS = $0 CAD, 1 UNKMGS = £0 GBP, 1 UNKMGS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000574
logo ETHETH
0.01387
logo XRPXRP
21.64
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07454
logo SOLSOL
0.3245
logo USDCUSDC
63.96
logo SMARTSMART
9,290.44
logo STETHSTETH
0.01392
logo TRXTRX
181.29
logo DOGEDOGE
291.45
logo ADAADA
73.87
logo LINKLINK
2.62
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μNakamigos (UNKMGS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNKMGS của bạn

Nhập số lượng UNKMGS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μNakamigos hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μNakamigos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μNakamigos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μNakamigos sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μNakamigos sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μNakamigos sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μNakamigos sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide