HEX (PulseChain) Thị trường hôm nay
HEX (PulseChain) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEX (PulseChain) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.009278. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX (PulseChain) tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của HEX (PulseChain) tính bằng GBP đã tăng £0.001046, biểu thị mức tăng +12.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX (PulseChain) tính bằng GBP là £0.02344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang GBP là £0.009278 GBP, với sự thay đổi +12.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch HEX (PulseChain)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEX/-- Spot is $ and --, and HEX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi HEX (PulseChain) sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi HEX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEX | 0GBP |
2HEX | 0.01GBP |
3HEX | 0.02GBP |
4HEX | 0.03GBP |
5HEX | 0.04GBP |
6HEX | 0.05GBP |
7HEX | 0.06GBP |
8HEX | 0.07GBP |
9HEX | 0.08GBP |
10HEX | 0.09GBP |
100,000HEX | 927.84GBP |
500,000HEX | 4,639.2GBP |
1,000,000HEX | 9,278.41GBP |
5,000,000HEX | 46,392.08GBP |
10,000,000HEX | 92,784.17GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 107.77HEX |
2GBP | 215.55HEX |
3GBP | 323.33HEX |
4GBP | 431.1HEX |
5GBP | 538.88HEX |
6GBP | 646.66HEX |
7GBP | 754.43HEX |
8GBP | 862.21HEX |
9GBP | 969.99HEX |
10GBP | 1,077.77HEX |
100GBP | 10,777.7HEX |
500GBP | 53,888.5HEX |
1,000GBP | 107,777HEX |
5,000GBP | 538,885.01HEX |
10,000GBP | 1,077,770.02HEX |
Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang GBP và GBP sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HEX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HEX (PulseChain) phổ biến
HEX (PulseChain) | 1 HEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp187.42IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
HEX (PulseChain) | 1 HEX |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.78JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0.01 USD, 1 HEX = €0.01 EUR, 1 HEX = ₹1.03 INR, 1 HEX = Rp187.42 IDR, 1 HEX = $0.02 CAD, 1 HEX = £0.01 GBP, 1 HEX = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.84 |
![]() | 0.005721 |
![]() | 0.174 |
![]() | 218.28 |
![]() | 665.71 |
![]() | 0.862 |
![]() | 3.91 |
![]() | 665.84 |
![]() | 98,483.64 |
![]() | 0.1747 |
![]() | 1,954.32 |
![]() | 3,124.69 |
![]() | 877.17 |
![]() | 0.00573 |
![]() | 16.87 |
![]() | 178.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi HEX (PulseChain) (HEX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng HEX của bạn
Nhập số lượng HEX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX (PulseChain) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX (PulseChain).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX (PulseChain) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HEX (PulseChain) sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX (PulseChain) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX (PulseChain) sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi HEX (PulseChain) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (PulseChain) (HEX)

HEX Crypto vào năm 2025: Giá, Mua, Staking, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá HEX vào năm 2025: Mua, Thưởng Staking, So sánh với Bitcoin, và Ví tiền An toàn

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.