MAI (Linea)MIMATIC sang CNY:Chuyển đổi MAI (Linea) (MIMATIC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MIMATIC/CNY: 1 MIMATIC ≈ ¥7.02 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MAI (Linea) Thị trường hôm nay

MAI (Linea) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIMATIC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 MIMATIC, tổng vốn hóa thị trường của MIMATIC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MIMATIC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003375, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIMATIC tính bằng CNY là ¥7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIMATIC sang CNY

¥7.02-0.048%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIMATIC sang CNY là ¥7.02 CNY, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIMATIC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMATIC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MAI (Linea)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIMATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MIMATIC/-- Spot is $ and --, and MIMATIC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAI (Linea) sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MIMATIC sang CNY

logo MAI (Linea)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MIMATIC
7.02CNY
2MIMATIC
14.05CNY
3MIMATIC
21.08CNY
4MIMATIC
28.11CNY
5MIMATIC
35.14CNY
6MIMATIC
42.16CNY
7MIMATIC
49.19CNY
8MIMATIC
56.22CNY
9MIMATIC
63.25CNY
10MIMATIC
70.28CNY
100MIMATIC
702.82CNY
500MIMATIC
3,514.1CNY
1,000MIMATIC
7,028.21CNY
5,000MIMATIC
35,141.05CNY
10,000MIMATIC
70,282.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MIMATIC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MAI (Linea)
1CNY
0.1422MIMATIC
2CNY
0.2845MIMATIC
3CNY
0.4268MIMATIC
4CNY
0.5691MIMATIC
5CNY
0.7114MIMATIC
6CNY
0.8537MIMATIC
7CNY
0.9959MIMATIC
8CNY
1.13MIMATIC
9CNY
1.28MIMATIC
10CNY
1.42MIMATIC
1,000CNY
142.28MIMATIC
5,000CNY
711.41MIMATIC
10,000CNY
1,422.83MIMATIC
50,000CNY
7,114.18MIMATIC
100,000CNY
14,228.37MIMATIC

Bảng chuyển đổi số tiền MIMATIC sang CNY và CNY sang MIMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MIMATIC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MIMATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAI (Linea) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIMATIC = $1 USD, 1 MIMATIC = €0.89 EUR, 1 MIMATIC = ₹83.25 INR, 1 MIMATIC = Rp15,115.99 IDR, 1 MIMATIC = $1.35 CAD, 1 MIMATIC = £0.75 GBP, 1 MIMATIC = ฿32.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006075
logo ETHETH
0.01678
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08819
logo SOLSOL
0.3905
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,256.93
logo STETHSTETH
0.01684
logo DOGEDOGE
290.54
logo TRXTRX
211.03
logo ADAADA
86.87
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo HYPEHYPE
1.62
logo LINKLINK
3.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAI (Linea) (MIMATIC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MIMATIC của bạn

Nhập số lượng MIMATIC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI (Linea) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI (Linea).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI (Linea) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAI (Linea) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI (Linea) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI (Linea) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAI (Linea) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.