NAVI ProtocolNAVX sang CNY:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NAVX/CNY: 1 NAVX ≈ ¥0.4099 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4099. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng CNY là ¥1,704,318,143.56. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004825, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng CNY là ¥3.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07053.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang CNY

¥0.4099-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang CNY là ¥0.4099 CNY, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05801
-1.41%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05839
+0.40%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05801, with a 24-hour trading change of -1.41%, NAVX/USDT Spot is $0.05801 and -1.41%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.05839 and +0.40%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NAVX sang CNY

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NAVX
0.4CNY
2NAVX
0.81CNY
3NAVX
1.22CNY
4NAVX
1.63CNY
5NAVX
2.04CNY
6NAVX
2.45CNY
7NAVX
2.86CNY
8NAVX
3.27CNY
9NAVX
3.68CNY
10NAVX
4.09CNY
1,000NAVX
409.93CNY
5,000NAVX
2,049.65CNY
10,000NAVX
4,099.31CNY
50,000NAVX
20,496.59CNY
100,000NAVX
40,993.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NAVX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1CNY
2.43NAVX
2CNY
4.87NAVX
3CNY
7.31NAVX
4CNY
9.75NAVX
5CNY
12.19NAVX
6CNY
14.63NAVX
7CNY
17.07NAVX
8CNY
19.51NAVX
9CNY
21.95NAVX
10CNY
24.39NAVX
100CNY
243.94NAVX
500CNY
1,219.71NAVX
1,000CNY
2,439.42NAVX
5,000CNY
12,197.14NAVX
10,000CNY
24,394.29NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang CNY và CNY sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹4.86 INR, 1 NAVX = Rp881.67 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0006193
logo ETHETH
0.01966
logo XRPXRP
23.98
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.09265
logo SOLSOL
0.4297
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
13,940.96
logo STETHSTETH
0.01969
logo TRXTRX
211.96
logo DOGEDOGE
351.67
logo ADAADA
97.08
logo WBTCWBTC
0.0006216
logo HYPEHYPE
1.84
logo XLMXLM
181.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.